音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
401176 | 越語 | Má Hồng Đà Lạt | LAN ANH |
402456 | 越語 | Ngày Đẹp Tươi | Võ Thiện Thanh |
364568 | 越語 | MỘT LẦN CUỐI | SƠN CA |
364824 | 越語 | MƯA XA | NGỌC BÍCH |
365080 | 越語 | NGÀY HÔM QUA | CÁT TIÊN |
251160 | 越語 | NGÀY MƯA THÔI RƠI | LƯƠNG TÙNG QUANG,MINH TUYẾT |
401177 | 越語 | Mái Đình Làng Biển | Nguyễn Cường |
401433 | 越語 | Mưa Trên Biển Vắng | Nhạc Ngoai |
402457 | 越語 | Ngày Em 20 | Vũ Quốc Việt |
364825 | 越語 | MƯA XA | BẰNG KIỀU |
365081 | 越語 | NGÀY HÔM QUA | NHÓM TECHNO |
69658 | 越語 | MỘT LẦN LẦM LỠ | THE MEN |
401178 | 越語 | Mầm Chồi Lá | Đỗ Lập |
402458 | 越語 | Ngày Gia Đình Việt Nam | Lê Hồng Tăng |
364570 | 越語 | MỘT LẦN DANG DỞ | PHƯƠNG DIỂM HẠNH |
364826 | 越語 | MÙA XUÂN | BÍCH TUYỀN |
365082 | 越語 | NGÀY KHÔNG EM | ƯNG HOÀNG PHÚC |
69915 | 越語 | NGHI NGỜ | ĐÔNG NHI,NGÔ KIẾN HUY |
401179 | 越語 | Mảnh Tình Thơ | Nhạc Ngoại |
402715 | 越語 | Ngày Ấy Em Đi | Quốc Vượng |