音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
252154 | 越語 | CÔ THẮM VỀ LÀNG (SC) | CONG THANH |
360443 | 越語 | BÂY GIỜ CÒN NHỚ HAY KHÔNG | DIỆP THANH THANH |
360699 | 越語 | BUỒN TRONG KỶ NIỆM | TRƯỜNG VŨ |
251643 | 越語 | BÀI CA TRÊN NÚI | THU HUONG |
251899 | 越語 | CHỈ RIÊNG MÌNH TA | NGUYEN HUNG |
252155 | 越語 | CÓ THẬT KHÔNG ANH | VY OANH |
253947 | 越語 | LỜI NÓI NHÂN GIAN | THIEN TRUONG |
401660 | 越語 | Xuân | Tiến Luân |
360444 | 越語 | BÂY GIỜ CÒN NHỚ HAY KHÔNG | NGUYÊN KHANG,DIỄM LIÊN |
360700 | 越語 | BUỒN VÀO ĐÊM | TRƯỜNG VŨ |
251900 | 越語 | CHỈ TẠI ANH NGHÈO | KHANH LONG |
252668 | 越語 | EM VỀ MIỀN TÂY | PHI NHUNG |
360445 | 越語 | BÂY GIỜ CÒN YÊU | THÀNH HÀ |
360701 | 越語 | BUỒN VÀO ĐÊM | HƯƠNG LAN |
250877 | 越語 | BƯỚC | ĐÔNG NHI |
251645 | 越語 | BÀI HỌC THƯƠNG ĐAU | HUYNH ANH |
251901 | 越語 | CHỈ TẠI DUYÊN SỐ (SC) | QUOC DAI,CAM LY |
252157 | 越語 | CÓ TÌNH MÀ NGHÈO | HAN THAI TU |
252669 | 越語 | EM VỀ MIỆT THỨ | HUONG THUY |
360446 | 越語 | BÂY GIỜ EM NƠI ĐÂU | JOHNNY DŨNG |