音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
369249 | 越語 | MỘT MAI EM ĐI | HƯƠNG LAN |
65377 | 越語 | MƯỜI NĂM TÌNH CŨ | TRẤN QUẢNG NAM |
401250 | 越語 | Mộng Thuỷ Tinh | Nguyễn Văn Chung |
401506 | 越語 | Người Dan Giối Sẽ Gặp Người Gian Dối | Nguyễn Hoài Anh |
364386 | 越語 | MÂY CHIỀU | TÂM ĐOAN |
364642 | 越語 | MỘT THỜI HOA MỘNG | BẢO NGỌC |
364898 | 越語 | MY LOVE | VIỆT QUANG |
368482 | 越語 | NGỢI CA QUÊ HƯƠNG EM | HƯƠNG THỦY |
369250 | 越語 | MÙA XUÂN ĐÓ CÓ EM | HƯƠNG LAN |
401251 | 越語 | Một Chiều Thu | Trần Nhật Bằng |
401507 | 越語 | Người Giáo Viên Trẻ | Thanh Sơn |
364387 | 越語 | MÂY CHIỀUM (TÂN CỔ) | MẠNH QUỲNH |
364643 | 越語 | MỘT THUỞ ĐAM MÊ | TRƯỜNG VŨ |
364899 | 越語 | MY LOVE IS GONE | LÊ TÂM |
401252 | 越語 | Một Chút Bâng Khuâng | Hà Phuong |
401508 | 越語 | Người Hàng Xóm | Thanh Tùng |
364388 | 越語 | MÂY HẠ | KHÁNH LY |
364644 | 越語 | MỘT THUỞ ĐAM MÊ | NGỌC SƠN |
401509 | 越語 | Người Đến Sau | MINH VY |
364389 | 越語 | MÂÝ LANG THANG | TRISH,KIỀU NGA |