音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
253772 | 國語 | IM LẶNG ĐÊM HÀ NỘI | NHẠC ĐỎ |
361037 | 越語 | CHIỀU THU NHỚ MẸ | HƯƠNG LAN |
361549 | 越語 | CON GÁI ĐÔI MƯƠI | QUỐC HÙNG |
361038 | 越語 | CHIỀU THƯƠNG ĐÔ THỊ | PHI NHUNG |
361294 | 越語 | CHUYỆN TÌNH CÔ GÁI SAU RIENG | PHI NHUNG |
361550 | 越語 | CON GÁI KHI YÊU | CẪM LY |
361039 | 越語 | CHIỀU THƯƠNG ĐÔ THỊ | THANH THƯ |
361295 | 越語 | CHUYỆN TÌNH CÔ LÁI ĐÒ BẾN HẠ | TÂM ĐOAN |
361551 | 越語 | CON GÁI NHÀ LÀNH | DIỆP THANH THANH |
368719 | 越語 | CƠN MƯA TÌNH YÊU | HÀ ANH TUẤN,PHƯƠNG LINH |
69712 | 越語 | CẬU ẤM | ĐON NGUYỄN |
361040 | 越語 | CHIỀU THƯƠNG ĐÔ THỊ | CHẾ LINH |
361296 | 越語 | CHUYỆN TÌNH ĐÃ QUA | TUẤN ĐẠT |
361552 | 越語 | CON GÁI NHÀ NGHÈO | LỆ THU THẢO |
69713 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | NOO PHƯỚC THỊNH |
13137 | 粵語 | I SAY聽我說 | 莫文蔚 |
361041 | 越語 | CHIỀU TÍM | NAM |
361297 | 越語 | CHUYỆN TÌNH ĐAN ÁO | HỒNG TRÚC |
361553 | 越語 | CON GÁI NHÀ NGHÈO | MẠNH QUỲNH |
361042 | 越語 | CHIỀU TÍM | Ý LAN |