松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
253772 國語 IM LẶNG ĐÊM HÀ NỘI NHẠC ĐỎ
361037 越語 CHIỀU THU NHỚ MẸ HƯƠNG LAN
361549 越語 CON GÁI ĐÔI MƯƠI QUỐC HÙNG
361038 越語 CHIỀU THƯƠNG ĐÔ THỊ PHI NHUNG
361294 越語 CHUYỆN TÌNH CÔ GÁI SAU RIENG PHI NHUNG
361550 越語 CON GÁI KHI YÊU CẪM LY
361039 越語 CHIỀU THƯƠNG ĐÔ THỊ THANH THƯ
361295 越語 CHUYỆN TÌNH CÔ LÁI ĐÒ BẾN HẠ TÂM ĐOAN
361551 越語 CON GÁI NHÀ LÀNH DIỆP THANH THANH
368719 越語 CƠN MƯA TÌNH YÊU HÀ ANH TUẤN,PHƯƠNG LINH
69712 越語 CẬU ẤM ĐON NGUYỄN
361040 越語 CHIỀU THƯƠNG ĐÔ THỊ CHẾ LINH
361296 越語 CHUYỆN TÌNH ĐÃ QUA TUẤN ĐẠT
361552 越語 CON GÁI NHÀ NGHÈO LỆ THU THẢO
69713 越語 CHỈ LÀ GIẤC MƠ NOO PHƯỚC THỊNH
13137 粵語 I SAY聽我說 莫文蔚
361041 越語 CHIỀU TÍM NAM
361297 越語 CHUYỆN TÌNH ĐAN ÁO HỒNG TRÚC
361553 越語 CON GÁI NHÀ NGHÈO MẠNH QUỲNH
361042 越語 CHIỀU TÍM Ý LAN
第 92601 ~ 92620 筆,共 94018 筆資料