松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361558 越語 CON KÊNH XANH XANH
38486 國語 GET OUT OF MY LIFE 林子娟
368982 越語 CHIỀU HÀNH QUÂN DUY KHÁNH
251222 越語 CON GÁI BÂY GIỜ LUÓC HÙNG
361047 越語 CHIỀU TRÊN ĐỒI THÔNG THIÊN TRANG
361303 越語 CHUYỆN TÌNH HỒN BƯỚM MƠ TIÊN HOÀNG LAN
361559 越語 CON KHÔNG VỀ (TÂN CỔ) TRỌNG PHÙC,HỒNG NGA
251223 越語 CHO EM MỘT NGÀY THANH LAM
914775 英語 DON'T LOOK BACK IN ANGER OASIS
361048 越語 CHIỀU TRÊN ĐỒI VẮNG THÁI CHÂU
361304 越語 CHUYỆN TÌNH KHÔNG SUY TƯ BĂNG CHÂU
361560 越語 CÒN LẠI GÌ…(黃昏) CHÂU GIA KIỆT
251224 越語 CHỈ LÀ GIẤC MƠ HOÀNG CHÂU
251992 越語 CHÔM CHÔM LÝ QUA PHÀ NGOC SON
253784 國語 EM SẼ SỐNG VÌ EM (SC) ƯNG HOÀNG PHÚC,PHẠM QUỲNH ANH
83545 英語 EVERYDAY IS CHRISTMAS(LIVE) 張學友
361049 越語 CHIỀU TRÊN PHÀ TAM GIANG LE UYÊN,THIÊN KIM
361305 越語 CHUYỆN TÌNH KHÔNG SUY TƯ TRƯỜNG VŨ
361561 越語 CÒN LẠI MỘT MÌNH ĐAN TRƯỜNG
253529 國語 KIẾP PHIÊU BỒNG 2 JOHNNY DŨNG
第 92641 ~ 92660 筆,共 94018 筆資料