松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
253789 國語 GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT HỒNG NHUNG
361054 越語 CHIỀU WINNIPEG THANH LAN
361310 越語 CHUYỆN TÌNH LÁ DIÊU BÔNG ÁI VÂN
700510 越語 CHUYỆN TÌNH MƯA KHỞI MY
361055 越語 CHIỀU XUÂN NGỌC THÚY
361311 越語 CHUYỆN TÌNH LA LAN HƯƠNG LAN
361567 越語 CON LẬT ĐẬT HOÀNG CHÂU
251999 越語 CHỢT NGHĨ VỀ HAI NƠI TRINH VINH TRINH
252511 越語 DÙ SAO VẪN YÊU ANH LUONG BICH HUU
914783 韓語 EVERY END OF THE DAY IU
402784 越語 Chàng Phương Uyên
361312 越語 CHUYỆN TÌNH LA LAN THẾ VŨ
361568 越語 CÒN MÃI TÚ QUYÊN
361313 越語 CHUYỆN TÌNH LAN VÀ ĐIỆP YẾN PHƯƠNG
361569 越語 CÒN MÃI CHỜ ANH VINA
250721 越語 CÒN LẠI NHỚ THƯƠNG PHI NHUNG,KEVIN KHOA
250977 越語 CHỈ YÊU MÌNH EM CHÂU KHẢI PHONG
361570 越語 CÒN MÃI GỌI TÊN CẪM LY
368994 越語 CHUYỆN MỘT NGƯỜI ĐI TUẤN VŨ
250722 越語 CHUYỆN TÌNH MÙA ĐÔNG QUANG DŨNG
第 92681 ~ 92700 筆,共 94018 筆資料