松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
252514 越語 DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA CAO THAI SON
361315 越語 CHUYỆN TÌNH LAN VÀ ĐIỆP 2 TRÂM ANH,LINH TUẤN
361571 越語 CÒN MÃI NIỀM ĐAU HỒ QUỲNH HƯƠNG
250723 越語 CÓ PHẢI EM MÙA THU HÀ NỘI THU PHƯƠNG
250979 越語 CHUYỆN TÌNH MƯA KHỞI MY,MR BO
83044 英語 EYES ON ME 王菲
361316 越語 CHUYỆN TÌNH LAN VÀ ĐIỆP 3 HƯƠNG LAN,CHÍ TÂM
361572 越語 CÒN MÃI NƠI ĐÂY QUANG DŨNG
250980 越語 CHO EM MỘT LẦN YÊU ĐÔNG NHI
253796 國語 KHI MÙA XUÂN TRỞ LẠI LÂM NHẬT TIẾN
360805 越語 CÂU CA XUÂN SƠN CA
361573 越語 CÒN MÃI THƯƠNG YÊU ĐỨC DUY,THẢO MI
250981 越語 CHUYỆN NHƯ CHƯA BẮT ĐẦU MỸ TÂM
360806 越語 CÂU CHUYỆN CỦA LÀNG QUÊ-YÊU HẾT MÌNH CHẾ KHANH,BĂNG PHƯƠNG
361318 越語 CHUYỆN TÌNH MIM DSA TUẤN VŨ
361574 越語 CÒN MÃI TÌM NHAU ĐAN TRƯỜNG
368998 越語 CHO VỪA LÒNG EM TRƯỜNG VŨ
250982 越語 CỤC NGÃ TÓC TIÊN
69735 越語 CẦN LẮM TRÀ MY,HOÀNG RAPPER
360807 越語 CÂU CHUYỆN ĐẦU NĂM NHƯ QUỲNH
第 92701 ~ 92720 筆,共 94018 筆資料