音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
919928 | 國語 | FLOW FEAT.落日飛車 | 楊乃文 |
360824 | 越語 | CÂY CẦU DƯA | CHẾ THANH |
361080 | 越語 | CHO ĐỜI MỘT NỤ CƯỜI | TAM CA |
361336 | 越語 | CHUYỆN TÌNH NGƯỜI TRINH NỮ TÊN THI | L.THANH,KH.PHỤNG |
361592 | 越語 | CÒN NHỚ KHÔNG ANH | TÂM ĐOAN |
368760 | 越語 | CHUYỆN HOA TIGÔN | BĂNG TÂM |
360825 | 越語 | CÂY CHUYỆN ĐẦU NĂM | NAM |
361081 | 越語 | CHỜ ĐỢI NỬA VẦN TRĂNG | TÂM ĐOAN,NGỌC HỒ |
361337 | 越語 | CHUYỆN TÌNH NGƯU LANG CHỨC NỮ | QUANG BÌNH,TRANG THANH LAN |
361593 | 越語 | CON QÙY LẠY CHÚA | HƯƠNG LAN |
82810 | 英語 | EVERYBODY | BACKSTREET BOYS |
360826 | 越語 | CÂY ĐÀN BỎ QUÊN | PHI NHUNG |
361338 | 越語 | CHUYỆN TÌNH NGƯU LANG CHỨC NỮ | BẠCH VÂN |
361594 | 越語 | CON QÙY LẠY CHÚA TRÊN TRỜI | VŨ KHANH,NGỌC LAN |
360827 | 越語 | CÂY ĐÀN BỎ QUÊN | VŨ KHANH |
361083 | 越語 | CHỜ DÙ CÒ ĐI NỖI ĐAU | MALINE NHA LAN |
361595 | 越語 | CON QÙY LẠY CHÚA TRÊN TRỜI | THANH LAN |
368763 | 越語 | CHỜ EM TRONG ĐÊM | THE MEN |
369275 | 越語 | CÓ MỘT TÌNH YÊU | NGUYỄN LỘC,MỸ HƯƠNG |
253819 | 國語 | CÒN ĐÓ CHÚT HỒNG PHAI | QUANG DŨNG |