音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
253826 | 越語 | LIỀU THUỐC CHO TRÁI TIM (REMIX) | LY HAI |
915842 | 國語 | Fly me to the moon(披荊斬棘2) | 張智霖 |
210819 | 國語 | CRAZY&不同凡想(LIVE) | 袁婭維 |
360835 | 越語 | CÂY DỪA | XUÂN HỒNG |
361091 | 越語 | CHO EM MỘT NGÀY | ĐÀM VĨNH HƯNG |
361347 | 越語 | CHUYỆN TÌNH TRINH NỮ TÊN THI | MẠNH QUỲNH |
361603 | 越語 | CÒN TA VỚI NỒNG NÀN | QUANG DŨNG |
700291 | 越語 | CHIỀU HÀNH QUÂN | DUY KHÁNH |
920196 | 國語 | I DON'T I DON'T KNOW | 王艷薇 |
360836 | 越語 | CÂY SAO GIẤY | |
361092 | 越語 | CHỜ EM MUÔN KIẾP | VŨ KHANH |
361348 | 越語 | CHUYỆN TÌNH TRƯƠNG CHI MỴ NƯƠNG | YẾN PHƯƠNG |
361604 | 越語 | CÒN TA VỚI ƯU PHIỀN | HÀN THÁI TÚ |
360837 | 越語 | CÂY TRÚC XINH | QUAN HỌ BẮC NINH |
361093 | 越語 | CHO EM NGÀY NẮNG XANH | KHÁNH HÀ |
361349 | 越語 | CHUYỆN TÌNH VƯỜN DÂU | PHI NHUNG |
361605 | 越語 | CON TÀU ĐỊNH MỆNH | MẠNH QUỲNH,NDBD |
252805 | 越語 | GiỮ MÃI BÓNG HÌNH EM | LAM TRUONG |
360838 | 越語 | CÂY VÔNG ĐỒNG | TRỌNG NGHĨA,KIM THANH |
361094 | 越語 | CHO EM QUÊN TUỔI NGỌC | THANH HÀ |