松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
253826 越語 LIỀU THUỐC CHO TRÁI TIM (REMIX) LY HAI
915842 國語 Fly me to the moon(披荊斬棘2) 張智霖
210819 國語 CRAZY&不同凡想(LIVE) 袁婭維
360835 越語 CÂY DỪA XUÂN HỒNG
361091 越語 CHO EM MỘT NGÀY ĐÀM VĨNH HƯNG
361347 越語 CHUYỆN TÌNH TRINH NỮ TÊN THI MẠNH QUỲNH
361603 越語 CÒN TA VỚI NỒNG NÀN QUANG DŨNG
700291 越語 CHIỀU HÀNH QUÂN DUY KHÁNH
920196 國語 I DON'T I DON'T KNOW 王艷薇
360836 越語 CÂY SAO GIẤY
361092 越語 CHỜ EM MUÔN KIẾP VŨ KHANH
361348 越語 CHUYỆN TÌNH TRƯƠNG CHI MỴ NƯƠNG YẾN PHƯƠNG
361604 越語 CÒN TA VỚI ƯU PHIỀN HÀN THÁI TÚ
360837 越語 CÂY TRÚC XINH QUAN HỌ BẮC NINH
361093 越語 CHO EM NGÀY NẮNG XANH KHÁNH HÀ
361349 越語 CHUYỆN TÌNH VƯỜN DÂU PHI NHUNG
361605 越語 CON TÀU ĐỊNH MỆNH MẠNH QUỲNH,NDBD
252805 越語 GiỮ MÃI BÓNG HÌNH EM LAM TRUONG
360838 越語 CÂY VÔNG ĐỒNG TRỌNG NGHĨA,KIM THANH
361094 越語 CHO EM QUÊN TUỔI NGỌC THANH HÀ
第 92861 ~ 92880 筆,共 94018 筆資料