音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
368784 | 越語 | CƠN SAY TÌNH ÁI | KHẢI CA,LINH TRANG |
700560 | 越語 | CHO VƠI NHẸ LÒNG | NGÔ KIẾN HUY |
252816 | 越語 | GỌI BÌNH YÊN QUAY VỀ | PHUONG THANH |
361105 | 越語 | CHỜ MỘT KIẾP MAI | THÁI HÒA |
361361 | 越語 | CÔ BẠN HỌC | PHI NHUNG |
361617 | 越語 | CON TIM KHÁT KHAO | HUY VŨ |
368785 | 越語 | CON YÊU MẸ | BẢO THY |
700561 | 越語 | CHƯA TỪNG THỰOC VỀ NHAU | BÍCH PHƯƠNG |
251281 | 越語 | CHÚT KỈ NIỆM BUỒN | QUANG TRƯỜNG |
401042 | 越語 | Không | Nguyễn Ánh 9 |
360850 | 越語 | CHÂN QUÊ | QUANG LINH |
361106 | 越語 | CHỜ MỘT NGƯỜI ĐÃ KHUẤT | LÂM CHẤN KHANG |
361362 | 越語 | CÓ BAO GIỜ | CẪM LY |
361618 | 越語 | CON TIM KHÔNG BIẾT NỐI DỐI | UYÊN THANH |
369042 | 越語 | CÔ BÉ DỖI HỜN | NGUYỄN NGỌC THIỆN |
700562 | 越語 | CON TIM MONG MANH | MIU LÊ |
251282 | 越語 | CHUYẾN ĐÒ ĐỊNH MỆNH | DƯƠNG NGỌC THÁI |
253586 | 國語 | HOA XOAN BÊN THỀM CŨ | TỐP CA |
916882 | 英語 | I KNEW YOU WERE TROUBLE | TAYLOR SWIFT |
69779 | 越語 | CỬI ĐÔI MẮT NAI | THANH THẢO |