松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
360851 越語 CHÂN QUÊ THANH TUYỀN
361107 越語 CHỜ MỘT NGƯỜI NẰM XUỐNG LÊ UYÊN
361363 越語 CÓ BAO GIỜ BẢO THY
361619 越語 CON TIM LẺ LOI TÔ PHƯƠNG TRANG
369043 越語 CUỘC TÌNH MÂY KHÔI TRẤN HẠO NAM
180371 日語 DROWN MILET
251283 越語 CÂU HÒ ĐIỆU LÝ CÒN ĐÂY DƯƠNG HỒNG LOAN
253331 國語 CUỘC TÌNH TRONG CƠN MƯA LÂM HÙNG
916883 英語 IF WE HAVE EACH OTHER ALEC BENJAMIN
360852 越語 CHÂN TÌNH HUY VŨ
361108 越語 CHỜ MỘT TIẾNG YÊU NGUYỄN HƯNG
361620 越語 CON TIM MỒ CÔI KHÁNH ĐĂNG
250772 越語 CHỢT KHÔC LAM TRƯỜNG
360853 越語 CHÂN TÌNH HẠ VY
361109 越語 CHỜ MỘT TIẾNG YÊU SƠN CA,HUY VŨ
361621 越語 CON TIM MÙ LÒA LÝ HẢI
250773 越語 CÔ BÉ DỖI HỜN NGUYỄN NGỌC THIỆN
253077 越語 HUYỀN THOẠI MỘT CHIỀU MƯA KHANH HOANG
70038 越語 CÔ GÁI BÁN SẦU RIÊNG MINH PHỤNG
360854 越語 CHÂN TRỜI TÌM NGUYÊN KHANG,NGỌC HẠ
第 92961 ~ 92980 筆,共 94018 筆資料