松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361369 越語 CÔ BÉ DỄ THƯƠNG PHI NHUNG
361625 越語 CON TIM VÀ NƯỚC MẮT TRÚC LAM,TRÚC LINH
368537 越語 CHUYỆN TỈNH LAN VÀ ĐIỆP MẠNH PHONG LINH,MAI THIẾT LĨNH
252825 越語 GỌI TÊN ANH TRONG ĐÊM DOAN DI BANG
253081 越語 HUYỀN THOẠI NGŨ HÀNH SƠN TUONG NGUYEN
360858 越語 CHẲNG DÁM LÀM QUEN KIM TỬLONG
361114 越語 CHO NGƯỜI TÌNH LỠ TRIỀU VŨ
361370 越語 CÔ BÉ HỜN DỖI THÚY VI
361626 越語 CON TIM VỤNG VỀ ĐÀM VĨNH HƯNG
368794 越語 CÔ BÉ NGÀY XƯA LÝ HẢI
250010 越語 CÀNG YÊU CÀNG ĐAU LÝ HOÀNG,TUẤN NGUYỄN
252826 越語 GỌI TÊN EM TRONG ĐÊM THE MEN
360859 越語 CHẲNG DÁM LÀM QUEN (TÂN CỔ) CHÂU THANH,CẨM TIÊN
361115 越語 CHO NGƯỜI TÌNH LỠ TRƯỜNG VŨ
361371 越語 CÔ BÉ KHĂN ĐỎ NỮ
368795 越語 CÔ TẤM NGÀY NAY HẠNH NGUYÊN
250011 越語 CHẲNG TRÁCH EM ĐÂU ANDY HƯƠNG
253851 越語 LK CHUYỆN GIÀN THIÊN LÝ TRUONG VU
915611 英語 FOR ONCE IN MY LIFE GLEE
70044 越語 CHỈ LÀ GIẤC MƠ HOÀNG CHÂU
第 93001 ~ 93020 筆,共 94018 筆資料