音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361369 | 越語 | CÔ BÉ DỄ THƯƠNG | PHI NHUNG |
361625 | 越語 | CON TIM VÀ NƯỚC MẮT | TRÚC LAM,TRÚC LINH |
368537 | 越語 | CHUYỆN TỈNH LAN VÀ ĐIỆP | MẠNH PHONG LINH,MAI THIẾT LĨNH |
252825 | 越語 | GỌI TÊN ANH TRONG ĐÊM | DOAN DI BANG |
253081 | 越語 | HUYỀN THOẠI NGŨ HÀNH SƠN | TUONG NGUYEN |
360858 | 越語 | CHẲNG DÁM LÀM QUEN | KIM TỬLONG |
361114 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH LỠ | TRIỀU VŨ |
361370 | 越語 | CÔ BÉ HỜN DỖI | THÚY VI |
361626 | 越語 | CON TIM VỤNG VỀ | ĐÀM VĨNH HƯNG |
368794 | 越語 | CÔ BÉ NGÀY XƯA | LÝ HẢI |
250010 | 越語 | CÀNG YÊU CÀNG ĐAU | LÝ HOÀNG,TUẤN NGUYỄN |
252826 | 越語 | GỌI TÊN EM TRONG ĐÊM | THE MEN |
360859 | 越語 | CHẲNG DÁM LÀM QUEN (TÂN CỔ) | CHÂU THANH,CẨM TIÊN |
361115 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH LỠ | TRƯỜNG VŨ |
361371 | 越語 | CÔ BÉ KHĂN ĐỎ | NỮ |
368795 | 越語 | CÔ TẤM NGÀY NAY | HẠNH NGUYÊN |
250011 | 越語 | CHẲNG TRÁCH EM ĐÂU | ANDY HƯƠNG |
253851 | 越語 | LK CHUYỆN GIÀN THIÊN LÝ | TRUONG VU |
915611 | 英語 | FOR ONCE IN MY LIFE | GLEE |
70044 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | HOÀNG CHÂU |