松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361116 越語 CHO NGƯỜI TÌNH NHỎ TÂM ĐOAN
361372 越語 CÔ BÉ KIÊU KỲ HÀN THÁI TÚ
361628 越語 CON TRAI LÂM HÙNG
914332 越語 HƠN CẢ YÊU ĐỨC PHÚC 越南歌
361117 越語 CHO NGƯỜI TÌNH XA TECHNO,KỲ PHƯƠNG
361373 越語 CÔ BÉ KÍNH CẬN NHƯ QUỲNH
253341 國語 KHÔNG NHƯ LÚC BAN ĐẦU LƯU GIA BẢO
361118 越語 CHO NGƯỜI TÌNH XA LÂM VŨ
361374 越語 CÔ BÊ MẮT NAI HOÀI LINH,HỒNG VÂN
361630 越語 CON TRAI CON GÁI LÝ HẢI
361119 越語 CHO NGƯỜI VÀO CUỘC CHIẾN HỒNG TRÚC
361375 越語 CÔ BÉ MAU QUÊN GIA HUY
361631 越語 CON TRAI ĐÂU PHẢI NHƯ VẬY ĐÂU SƠN CA
81824 國語 EYE OF THE TIGER(LIVE) 順子
82848 英語 EVERYTIME BRITNEY SPEARS
361376 越語 CÔ BÉ MÔI HỒNG MẠNH ĐÌNH
361632 越語 CON TRAI LÀ THẾ VĨNH THUYÊN KIM
46240 國語 I AM OK謝謝 江美琪
253088 越語 I DONT NEED YOUR LOVE CARDIN
361121 越語 CHO NHAU LỜI NGUYỆN CẦU PHẠM MẠNH CƯƠNG
第 93021 ~ 93040 筆,共 94018 筆資料