音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361116 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH NHỎ | TÂM ĐOAN |
361372 | 越語 | CÔ BÉ KIÊU KỲ | HÀN THÁI TÚ |
361628 | 越語 | CON TRAI | LÂM HÙNG |
914332 | 越語 | HƠN CẢ YÊU ĐỨC PHÚC | 越南歌 |
361117 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH XA | TECHNO,KỲ PHƯƠNG |
361373 | 越語 | CÔ BÉ KÍNH CẬN | NHƯ QUỲNH |
253341 | 國語 | KHÔNG NHƯ LÚC BAN ĐẦU | LƯU GIA BẢO |
361118 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH XA | LÂM VŨ |
361374 | 越語 | CÔ BÊ MẮT NAI | HOÀI LINH,HỒNG VÂN |
361630 | 越語 | CON TRAI CON GÁI | LÝ HẢI |
361119 | 越語 | CHO NGƯỜI VÀO CUỘC CHIẾN | HỒNG TRÚC |
361375 | 越語 | CÔ BÉ MAU QUÊN | GIA HUY |
361631 | 越語 | CON TRAI ĐÂU PHẢI NHƯ VẬY ĐÂU | SƠN CA |
81824 | 國語 | EYE OF THE TIGER(LIVE) | 順子 |
82848 | 英語 | EVERYTIME | BRITNEY SPEARS |
361376 | 越語 | CÔ BÉ MÔI HỒNG | MẠNH ĐÌNH |
361632 | 越語 | CON TRAI LÀ THẾ | VĨNH THUYÊN KIM |
46240 | 國語 | I AM OK謝謝 | 江美琪 |
253088 | 越語 | I DONT NEED YOUR LOVE | CARDIN |
361121 | 越語 | CHO NHAU LỜI NGUYỆN CẦU | PHẠM MẠNH CƯƠNG |