音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361127 | 越語 | CHỜ PHONE CỦA ANH | LÝ HẢI,HOÀNG CHÂU |
361383 | 越語 | CÔ BÉ TRÒN XINH | LÝ HẢI |
361639 | 越語 | CÒN YÊU EM MÃI | NGỌC BÍCH,LÊ TOÀN |
368551 | 越語 | CHIỀU CUỐI TUẦN | TRÚC PHƯƠNG |
253607 | 國語 | HONEY !!! | CHẾ THANH |
361128 | 越語 | CHỜ PHONE CỦA EM | L.HẢI,H.CHÂU |
361384 | 越語 | CÔ BÉ U SẦU | NI NI |
361640 | 越語 | CÒN YÊU TRỌN ĐỜI | M.ĐÌNH,NHƯ QUỲNH |
368552 | 越語 | CỎ ÚA | LAM PHƯƠNG |
251816 | 越語 | CÁM ƠN TÌNH YÊU TÔI | KIENDARKY |
361129 | 越語 | CHỜ PHONE CỦA EM | LÂM CHÍ KHANH |
361385 | 越語 | CÔ BÉ VÔ TƯ | HẠ VY |
361641 | 越語 | CÔNG TỬBẠC LIÊU | HUY VŨ |
251817 | 越語 | CÁM ƠN TÌNH YÊU TÔI | HONG DUONG |
252073 | 越語 | CHUYỆN THƯỜNG TÌNH THẾ THÔI | TRUONG QUYNH ANH |
253353 | 國語 | DÙ CHẲNG CÒN CHI NỮA | NGUYỄN PHI HÙNG |
360874 | 越語 | CHẤP TAY DÂNG NGƯỜI | TRƯỜNG VŨ |
361130 | 越語 | CHỜ PHONE EM | ANDY THANH |
361386 | 越語 | CÓ BIẾT KHÔNG ANH | NHÃ THANH |
361642 | 越語 | CÔNG TỬBẠC LIÊU | THANH NGÂN |