音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
251818 | 越語 | CẢM ƠN VÌ YÊU EM | THUY LINH |
81835 | 英語 | ENDLESS LOVE(LIVE) | 蕭敬騰,吳瓊 |
360875 | 越語 | CHẮP TAY LẠY NGƯỜI | LÂM GIA MINH |
361131 | 越語 | CHỚ QUÊN MAU | NAM |
361387 | 越語 | CÓ BIẾT KHÔNG ANH | BRUCE ĐOÀN |
361643 | 國語 | CRY | SMON WONG |
252075 | 越語 | CHUYỆN TÌNH BÊN AO CÁ (SC) | CAM LY,QUANG LINH |
361132 | 越語 | CHO TÌNH MÃI XA | ĐAN TRỪƠNG |
361388 | 越語 | CÓ BIẾT KHÔNG ANH | CẪM LY |
252076 | 越語 | CHUYỆN TÌNH BÊN AO CÁ (SC) | TO THAI CUONG,TO THUY HANG |
361133 | 越語 | CHO TÔI ĐƯỢC MỘT LẦN | HỢP CA |
361389 | 越語 | CỎ CÂY CŨNG BIẾT BUỒN | HOÀNG CHÂU,LƯU CHÍ VỸ |
361645 | 越語 | CRY,THƯƠNG VỀ EM" | JOHNNY DŨNG |
252845 | 越語 | HÀ NỘI ĐÊM TRỞ GIÓ | MY LINH |
361134 | 越語 | CHO TÔI ĐƯỢC MỘT LẦN | HƯƠNG LAN |
361646 | 越語 | CỨ LÀM GÌ EM THẤY VUI | KHÁNH ĐƠN,KHÁNH TRUNG |
368814 | 越語 | CHO MỘT TÌNH YÊU | MỸ TÂM |
251054 | 越語 | CON TIM MỒ CÔI | QUANG HÀ |
361135 | 越語 | CHO TÔI LẠI TỪ ĐẦU | QUANG DŨNG |
361391 | 越語 | CÓ ĐIỀU GÌ NHƯ MIỀN TUYỆT VỌNG | THANH TUYỀN |