音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361151 | 越語 | CHỢT NGHE EM HÁT | ĐỨC TUẤN |
361663 | 越語 | CÙNG VUI ĐÊM NAY | CÁT TIÊN |
251327 | 越語 | CÔ LÁI ĐÒ | CHÂU NHẬT THANH |
252863 | 越語 | HÁI HOA RỪNG CHO EM (SC) | TRUONG VU,HONG TRUC |
361152 | 越語 | CHỢT NHƯ NĂM 18 | THANH TRÚC,GIA HUY |
361408 | 越語 | CÓ EM VỀ | PHI NHUNG |
361664 | 越語 | CUỘC ĐỜI ÉO LE | LÝ HẢI |
53184 | 泰語 | ELANG | DEWI DEWI |
251328 | 越語 | CƠN BẢO BIỂN | LINH TRÚC |
253376 | 國語 | EM ĐI TRÊN CỎ NON | PHƯƠNG HỒNG QUẾ |
361153 | 越語 | CHỦ NHẬT | THY DUNG |
361409 | 越語 | CÓ EM VUI QÚA | CHÂU GIA KIỆT |
361665 | 越語 | CUỘC ĐỜI HỒNG | Y PHƯƠNG |
368577 | 越語 | CHO VỪA LÒNG EM | MẠC THẾ NHÂN |
252609 | 越語 | EM CON GÁI VIỆT NAM | TOP CA |
361410 | 越語 | CÔ GÁI HÀNG XÓM | NGUYỄN KHA |
361666 | 越語 | CUỘC ĐỜI VẪN ĐẸP | NGỌC BÍCH |
368578 | 越語 | CHIỀU MƯA QUA SÔNG | HÀ PHƯƠNG |
253378 | 國語 | DÒNG SÔNG VÀ TIẾNG HÁT | THU HIỀN |
68547 | 台語 | HAPPY呷百二 | 白雲 |