音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361155 | 越語 | CHỮ TÌNH | MẠNH QUỲNH |
361667 | 越語 | CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP | TRIỆU HOÀNG |
700611 | 越語 | CHỜ MỘT TIẾNG YÊU | DƯƠNG TRIỆU VŨ |
253635 | 國語 | LANG THANG CHIỀU LỠ HẸN | MINH QUÂN |
361156 | 越語 | CHƯA NÓI CÙNG ANH | TÂM ĐOAN |
361412 | 越語 | CÔ GÁI MỞ ĐƯỜNG | HỢP CA QUÂN KHU 7 |
368580 | 越語 | CON ĐƯỜNG MANG TÊN EM | TRÚC PHƯƠNG |
368836 | 越語 | CHỜ EM MÒN MỎI | NGÔ KIẾN HUY |
700612 | 越語 | CÔ GÁI BÁN SẦU RIÊNG | MINH PHỤNG |
361157 | 越語 | CHƯA VƠI CÂU HÒ | ĐAN TRƯỜNG |
361413 | 越語 | CÔ GÁI SÀI GÒN ĐI TẢI ĐẠN | NGỌC SƠN |
361669 | 越語 | CUỘC TÌNH CAY ĐẮNG | MINH TUYẾT |
61637 | 越語 | CON ĐƯỜNG XƯA EM ĐI | THÁI CHÂU,MỸ HUYỀN |
361158 | 越語 | CHÚC EM HẠNH PHÚC | VÂN QUANG LONG |
361414 | 越語 | CÔ GÁI SÀI GÒN ĐI TẢI ĐẠN | TỐP NỮ |
361670 | 越語 | CUỘC TÌNH CAY ĐẮNG | ĐAN TRƯỜNG |
252102 | 越語 | CÓ BAO GIỜ EM HỎI | TRAN THAI HOA |
69831 | 越語 | CHO VỪA LÒNG EM | LÝ THÁI SƠN |
361159 | 越語 | CHÚC EM NGỦ NGOAN | HOÀNG CHÂU |
361415 | 越語 | CÔ GÁI SẦU RIÊNG | TÂM ĐOAN |