音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361175 | 越語 | CHUNG TÌNH LÀ KHỜ | UYÊN TRANG |
361431 | 越語 | CÔ LÁI ĐÒ TRÊN BẾN SÔNG XƯA | KHẢ TÚ |
361687 | 越語 | CUỘC TÌNH MÙA THU | NHẬT TINH ANH |
921304 | 韓語 | KICK IT 4 NOW | THE NEW SIX |
360920 | 越語 | CHỈ MỘT LẦN THÔI | CẪM LY |
361176 | 越語 | CHUNG VẦNG TRĂNG ĐỢI | PHI NHUNG |
361432 | 越語 | CÓ LẦM THÌ ĐỪNG TRÁCH THÂN | GÍANG NGỌC,LƯƠNG GIA HUY |
361688 | 越語 | CUỘC TÌNH PHÔI PHA | PHAN ĐÌNH TÙNG |
369112 | 越語 | CHỈ MỘT MÌNH ANH THÔI | GIA HUY |
83161 | 英語 | EASY | WESTLIFE |
361177 | 越語 | CHUNG VẦNG TRĂNG ĐỢI | SƠN CA |
361433 | 越語 | CÔ LÁNG GIỀNG | TRẦN THÁI HÒA |
700377 | 越語 | CHỊ TÔI | THÙY DƯƠNG |
914905 | 韓語 | I'M IN LOVE WITH YOU | DVWN |
360922 | 越語 | CHỈ MỘT MÌNH ANH THÔI | VÂN QUANG LONG |
361178 | 越語 | CHUNG VẦNG TRĂNG ĐỢI | LONG NHẬT |
361434 | 越語 | CÓ LẼ | HẠ VY |
361690 | 越語 | CUỘC TÌNH TAY BA | KHANG BẢO HÙNG |
700634 | 越語 | CHUYẾN ĐÒ VĨ TUYẾN | HƯƠNG LAN |
360923 | 越語 | CHỈ RIÊNG MÌNH TA | NGUYỄN HƯNG |