松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361179 越語 CHUÔNG GIÓ
361435 越語 CÓ LẼ CAO THANH
361691 越語 CUỘC TÌNH THÓANG BAY NGỌC HUỆ,ANDY THANH
49115 國語 KTV傳奇 19
251099 越語 CHỚ HỐI TIẾC AKIRA PHAN
252635 越語 EM LÀ HOA PƠ-LANG THANH NHAN
83164 英語 ESPECIALLY FOR YOU KYLIE MINOGUE,JASON DONOVAN
360924 越語 CHỈ TẠI VÌ EM LÂM CHÍ KHANH
361180 越語 CHÚT KỶ NiỆM BuỒN TRƯỜNG VŨ
361436 越語 CÓ LẼ CẪM LY
361692 越語 CUỘC TÌNH TRAO EM ÂU THÁI HOÀNG
83677 英語 E.T. KATY PERRY
360925 越語 CHỈ TẠI VÔ TÌNH NGUYỄN PHI HÙNG
361181 越語 CHÚT KỶ NiỆM BuỒN YẾN PHƯƠNG
361437 越語 CÓ LẼ EM ĐÃ KHÓC ĐÊM QUA QUÁCH TUẤN DU
361693 越語 CUỘC TÌNH TRONG CƠN MƯA LÂM HÙNG
368861 越語 CÓ KHI NÀO RỜI XA BÍCH PHƯƠNG
700381 越語 CÓ NHŨNG NIỀM RIÊNG THANH LAN
251101 越語 CHO NHAU NGÀY SAU TIK TIK TAK
252637 越語 EM LÀ NIỀM CAY ĐẮNG TRAN DUC
第 93321 ~ 93340 筆,共 94018 筆資料