音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361179 | 越語 | CHUÔNG GIÓ | |
361435 | 越語 | CÓ LẼ | CAO THANH |
361691 | 越語 | CUỘC TÌNH THÓANG BAY | NGỌC HUỆ,ANDY THANH |
49115 | 國語 | KTV傳奇 | 19 |
251099 | 越語 | CHỚ HỐI TIẾC | AKIRA PHAN |
252635 | 越語 | EM LÀ HOA PƠ-LANG | THANH NHAN |
83164 | 英語 | ESPECIALLY FOR YOU | KYLIE MINOGUE,JASON DONOVAN |
360924 | 越語 | CHỈ TẠI VÌ EM | LÂM CHÍ KHANH |
361180 | 越語 | CHÚT KỶ NiỆM BuỒN | TRƯỜNG VŨ |
361436 | 越語 | CÓ LẼ | CẪM LY |
361692 | 越語 | CUỘC TÌNH TRAO EM | ÂU THÁI HOÀNG |
83677 | 英語 | E.T. | KATY PERRY |
360925 | 越語 | CHỈ TẠI VÔ TÌNH | NGUYỄN PHI HÙNG |
361181 | 越語 | CHÚT KỶ NiỆM BuỒN | YẾN PHƯƠNG |
361437 | 越語 | CÓ LẼ EM ĐÃ KHÓC ĐÊM QUA | QUÁCH TUẤN DU |
361693 | 越語 | CUỘC TÌNH TRONG CƠN MƯA | LÂM HÙNG |
368861 | 越語 | CÓ KHI NÀO RỜI XA | BÍCH PHƯƠNG |
700381 | 越語 | CÓ NHŨNG NIỀM RIÊNG | THANH LAN |
251101 | 越語 | CHO NHAU NGÀY SAU | TIK TIK TAK |
252637 | 越語 | EM LÀ NIỀM CAY ĐẮNG | TRAN DUC |