松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361441 越語 CÓ MỘT NGÀY NHƯ THẾ TRƯƠNG ĐAN HUY
361697 越語 CUỐI CÙNG AXN
700641 越語 CON GÁI BÂY GIỜ LUÓC HÙNG
252897 越語 HẠNH PHÚC LÀ HY SINH NGUYEN KHOI
917217 日語 LET ME BE WITH YOU(人形電腦天使心 主題曲) 伊藤利惠子
360930 越語 CHỊ TÔI 2 TRƯỜNG VŨ
361186 越語 CHÚT TÌNH ĐẦU (TÂN CỔ) KIM TIẺU LONG,CẦM TIÊN
361442 越語 CÓ MỘT NGÀY NHƯ THẾ TRỊNH VĨNH TRINH
361698 越語 CUỐI CÙNG THANH HÀ,DON HỒ
250082 越語 CON THUYỀN KHÔNG BẾN THANH THÚY
251106 越語 CÓ BAO GIỜ ANH TIẾC NHỚ CHÂU NGỌC LINH
919267 國語 C級英雄派對(中國說唱巔峰對決總決賽) Pissy,鄧典果DDG,法老,AnsrJ
360931 越語 CHỊ TÔI VÔ TÌNH PHI HUNG
361187 越語 CHÚT TÌNH MONG NAMH CẪM LY
361443 越語 CÓ MỘT NGƯỜI YÊU EM CẪM LY
361699 越語 CUỐI CÙNG CHO MỘT TÌNH YÊU KHÁNH LY
700643 越語 CHO EM MỘT NGÀY THANH LAM
250083 越語 CON ĐƯỜNG MANG TÊN EM TRÚC PHƯƠNG
251107 越語 CHUYỆN TÌNH CÔ GÁI HÁI SIM NIA DANIATY
251875 越語 CHẠY THEO CÔ BÉ YÊU LUU CHI VY
第 93361 ~ 93380 筆,共 94018 筆資料