松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
252131 越語 CÓ KHI NÀO RỜI XA BICH PHUONG
252387 越語 DĨ VÃNG MỘT LOÀI HOA YEN PHUONG
917219 英語 HERE'S TO NEVER GROWING UP AVRIL LAVIGNE
360932 越語 CHỈ VÌ ANH NGHÈO LÂM VŨ
361188 越語 CHUYỆN BA MÙA MƯA TRƯỜNG VŨ
361444 越語 CÓ MỘT NHỊP CẦU PHI NHUNG
369124 越語 CHIỀU XUÂN LINDA TRANG ĐÀI
252132 越語 CÓ KHI NÀO RỜI XA NHAC HOA
252644 越語 EM NHỚ ANH NHIỀU HƠN CAM LY
360933 越語 CHỈ VÌ ANH YÊU EM LA SƯƠNG SƯƠNG,KỲ ANH
361189 越語 CHUYỆN BA MÙA MƯA KHẢ TÚ
361445 越語 CÔ NÀNG ĐẸP GÁI CHÂU GIA KIỆT
361701 越語 CƯỚI EM QUANG BÌNH,TRANG THANH LAN
252133 越語 CÓ KHÔNG MỘT TÌNH YÊU TIM
253413 國語 CHUYỆN TÌNH BÊN AO CÁ NGÔ QUỐC LINH
916709 英語 I DONT WANNA LIVE FOREVER ZAYN,TAYLOR SWIFT
360934 越語 CHỈ VÌ TÔI KHÔNG TIN LÊ DŨNG
361190 越語 CHUYỆN BA NGƯỜI PHI NHUNG
361446 越語 CÔ NÀNG MẮT NAI PHƯƠNG HÙNG,KHẢ TÚ
361702 越語 CƯỚI EM BĂNG PHƯƠNG,KIM TỬLONG
第 93381 ~ 93400 筆,共 94018 筆資料