松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361706 越語 CUỒNG ĐAO KIẾM KHÁCH CHUNG TỬLONG
361195 越語 CHUYỂN BẾN THANH LONG
361451 越語 CÓ NHỚ KHÔNG EM MẠNH QUỲNH
251883 越語 CHỈ CÓ TA TRONG ĐỜI QUANG DUNG
252139 越語 CÓ LẼ BỞI VÌ YÊU DUY KHOA
253675 國語 CON ĐƯỜNG XƯA EM ĐI (SC) TRANG THANH LAN,PHƯƠNG LAM
361196 越語 CHUYỆN BÌNH THƯỜNG ĐÔI TA ĐĂNG KHÔI
361452 越語 CÓ NHỮNG CHIỀU ÊM ĐỀM CẪM LY
251884 越語 CHỈ CÒN LÀ KỶ NIỆM KHANG VIET
914924 日語 HANDS UP TO THE SKY 澤野弘之,SAWANO HIROYUKI
218093 國語 HELLO 卓依婷
361197 越語 CHUYỆN BUỒN DĨ VÃNG CẪM LY
361453 越語 CÓ NHỮNG NGƯỜI ANH LOAN CHÂU
251885 越語 CHỈ CÒN LÀ KỶ NIỆM LUU ANH LOAN
270830 英語 GRACE LEWIS CAPALDI
361198 越語 CHUYỆN BUỒN NGÀY XUÂN HƯƠNG LAN,TUẤN VŨ
361454 越語 CÓ NHỮNG NIỀM RIÊNG THANH HÀ
369134 越語 CÓ NHŨNG NIỀM RIÊNG THANH LAN
251886 越語 CHỈ CÒN LẠI TINH YÊU MINH VUONG
270063 英語 EARTH SONG(LIVE) 李玟
第 93421 ~ 93440 筆,共 94018 筆資料