音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
270831 | 英語 | GUNNA | RICHARD MILLIE PLAIN |
361199 | 越語 | CHUYỆN BUỒN NGÀY XUÂN | MẠNH QUỲNH |
361455 | 越語 | CÓ NHỮNG TÀN PHAI | DON HỒ |
218608 | 國語 | HIGH歌 | 黃齡 |
361200 | 越語 | CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU | THÁI CHÂU |
361456 | 越語 | CÓ PHẢI ĐÃ QÚA MUỘN MÀNG | ƯNG HOÀNG PHÚC |
700144 | 越語 | CÓ PHẢI EM MÙA THU HÀ NỘI | THU PHƯƠNG |
69873 | 越語 | CHO EM MỘT NGÀY | THANH LAM |
361201 | 越語 | CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU | LÊ TOÀN,NGỌC ĐÀI |
361457 | 越語 | CÓ PHẢI EM ĐÃ YÊU | CẪM LY |
368881 | 越語 | CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU | NHƯ QUỲNH,THÁI CHÂU |
361202 | 越語 | CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU | PHƯƠNG HỒNG QUẾ |
361458 | 越語 | CÓ PHẢI EM LÀ MÙA THU HUYỀN | NỮ |
361203 | 越語 | CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU | PHI NHUNG |
361459 | 越語 | CÓ PHẢI EM MÙA THU HÀ NỘI | LAM TRƯỜNG |
368883 | 越語 | CON ĐƯỜNG MANG TÊN EM | CHẾ LINH,THANH TÚYẾN |
280052 | 日語 | LADY ダイヤモンド | SEXY ZONE |
361204 | 越語 | CHUYỆN CHÚNG MÌNH | TRƯỜNG VŨ |
361460 | 越語 | CỐ QUÊN ĐI TÌNH YÊU | ANH TÚ |
700660 | 越語 | CÔ BAO GIỜ TA NGHÌ | NHẬT KIM ANH |