松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
270831 英語 GUNNA RICHARD MILLIE PLAIN
361199 越語 CHUYỆN BUỒN NGÀY XUÂN MẠNH QUỲNH
361455 越語 CÓ NHỮNG TÀN PHAI DON HỒ
218608 國語 HIGH歌 黃齡
361200 越語 CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU THÁI CHÂU
361456 越語 CÓ PHẢI ĐÃ QÚA MUỘN MÀNG ƯNG HOÀNG PHÚC
700144 越語 CÓ PHẢI EM MÙA THU HÀ NỘI THU PHƯƠNG
69873 越語 CHO EM MỘT NGÀY THANH LAM
361201 越語 CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU LÊ TOÀN,NGỌC ĐÀI
361457 越語 CÓ PHẢI EM ĐÃ YÊU CẪM LY
368881 越語 CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU NHƯ QUỲNH,THÁI CHÂU
361202 越語 CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU PHƯƠNG HỒNG QUẾ
361458 越語 CÓ PHẢI EM LÀ MÙA THU HUYỀN NỮ
361203 越語 CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU PHI NHUNG
361459 越語 CÓ PHẢI EM MÙA THU HÀ NỘI LAM TRƯỜNG
368883 越語 CON ĐƯỜNG MANG TÊN EM CHẾ LINH,THANH TÚYẾN
280052 日語 LADY ダイヤモンド SEXY ZONE
361204 越語 CHUYỆN CHÚNG MÌNH TRƯỜNG VŨ
361460 越語 CỐ QUÊN ĐI TÌNH YÊU ANH TÚ
700660 越語 CÔ BAO GIỜ TA NGHÌ NHẬT KIM ANH
第 93441 ~ 93460 筆,共 94018 筆資料