松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361205 越語 CHUYỆN CHÚNG MÌNH HỒNG TRÚC
361461 越語 CÓ QUÊN ĐƯỢC ĐÂU NGUYỄN THẮNG
251893 越語 CHỈ LÀ PHÙ DU THÔI LAM NHAT TIEN
361206 越語 CHUYỆN CHÚNG MÌNH TRUNG CHỈNH,HOÀNG OANH
361462 越語 CÓ QUÊN ĐƯỢC ĐÂU THANH TRÚC
368630 越語 CHỜ TRƯƠNG THẾ VINH
369142 越語 CON GÁI BẾN TRE PHI NHUNG
700150 越語 CON TIM THƠ NGÂY VŨ TRÂM ANH
700406 越語 CÓ NHỮNG LÚC CAO THÁI SƠN
361207 越語 CHUYỆN CHÚNG MÌNH THANH THANH
361463 越語 CÓ QUÊN KỶ NIỆM XƯA MAI SỸ ĐẰNG
368631 越語 CON ĐƯỜNG MÀU XANH BẰNG CƯỜNG,NHẬT KIM ANH
700663 越語 CHUYỆN TÌNH ĐUỜI MƯA TẦN KHÁNH
251895 越語 CHỈ MONG EM QUAY VỀ TRUONG Y DU
252919 越語 HÁT BÊN TRỜI LÃNG QUÊN MY TAM
361208 越語 CHUYỆN CỦA TÔI QUANG DŨNG
361464 越語 CỐ QUÊN TÌNH YÊU JOHNNY DŨNG
368632 越語 CON TIM DẠI KHỜ LÝ HẢI
252152 越語 CÓ PHẢI NỖI CÔ ĐƠN ARTISTA
253432 國語 EM ƠI HÀ NỘI PHỐ KHÁNH LY
第 93461 ~ 93480 筆,共 94018 筆資料