音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361205 | 越語 | CHUYỆN CHÚNG MÌNH | HỒNG TRÚC |
361461 | 越語 | CÓ QUÊN ĐƯỢC ĐÂU | NGUYỄN THẮNG |
251893 | 越語 | CHỈ LÀ PHÙ DU THÔI | LAM NHAT TIEN |
361206 | 越語 | CHUYỆN CHÚNG MÌNH | TRUNG CHỈNH,HOÀNG OANH |
361462 | 越語 | CÓ QUÊN ĐƯỢC ĐÂU | THANH TRÚC |
368630 | 越語 | CHỜ | TRƯƠNG THẾ VINH |
369142 | 越語 | CON GÁI BẾN TRE | PHI NHUNG |
700150 | 越語 | CON TIM THƠ NGÂY | VŨ TRÂM ANH |
700406 | 越語 | CÓ NHỮNG LÚC | CAO THÁI SƠN |
361207 | 越語 | CHUYỆN CHÚNG MÌNH | THANH THANH |
361463 | 越語 | CÓ QUÊN KỶ NIỆM XƯA | MAI SỸ ĐẰNG |
368631 | 越語 | CON ĐƯỜNG MÀU XANH | BẰNG CƯỜNG,NHẬT KIM ANH |
700663 | 越語 | CHUYỆN TÌNH ĐUỜI MƯA | TẦN KHÁNH |
251895 | 越語 | CHỈ MONG EM QUAY VỀ | TRUONG Y DU |
252919 | 越語 | HÁT BÊN TRỜI LÃNG QUÊN | MY TAM |
361208 | 越語 | CHUYỆN CỦA TÔI | QUANG DŨNG |
361464 | 越語 | CỐ QUÊN TÌNH YÊU | JOHNNY DŨNG |
368632 | 越語 | CON TIM DẠI KHỜ | LÝ HẢI |
252152 | 越語 | CÓ PHẢI NỖI CÔ ĐƠN | ARTISTA |
253432 | 國語 | EM ƠI HÀ NỘI PHỐ | KHÁNH LY |