音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361213 | 越語 | CHUYỆN ĐI VỀ SÁNG | TRUNG CHỈNH,HOÀNG OANH |
361469 | 越語 | CÔ THẮM VỀ LÀNG | NAM |
700413 | 越語 | CHO VỪA LÒNG EM | LÝ THÁI SƠN |
250621 | 越語 | CÓ NHỮNG LÚC | CAO THÁI SƠN |
252925 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI RA ĐI (SC) | BANG KIEU,LA SUONG SUONG |
361214 | 越語 | CHUYẾN ĐI VỀ SÁNG | NHƯ QUỲNH |
361470 | 越語 | CÔ THẮM VỀ LÀNG | CÔNG THÀNH,SƠN CA |
250622 | 越語 | CÓ NHŨNG NIỀM RIÊNG | THANH LAN |
252670 | 越語 | EM VỀ NƠI TUYẾT RƠI | TONG GIA VY |
252926 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI YÊU DẤU | QUANG VINH |
912382 | 國語 | Lillian的內心獨白 | NINEONE趙馨玥 |
83199 | 英語 | EVERYTHING TO ME | MONICA |
361215 | 越語 | CHUYẾN ĐÒ HẬU GIANG | CHÂU HÀ MY |
361471 | 越語 | CÔ THẮM VUI XUÂN | TÀI LINH,ĐÌNH VĂN |
368895 | 越語 | CHÂN QUÊ | QUỐC DŨNG |
700159 | 越語 | CÓ MỘT TÌNH YÊU | NGUYỄN LỘC,MỸ HƯƠNG |
250623 | 越語 | CHUYẾN TÀU HOÀNG HÔN | PHI NHUNG |
250879 | 越語 | CẬU ẤM | ĐON NGUYỄN |
252671 | 越語 | EM VỀ QUA BẾN BẮC | KHANH HOANG |
360960 | 越語 | CHIẾC BÓNG | CẪM LY |