音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
39168 | 國語 | 戀愛登場 | 冰淇淋少女組 |
211201 | 國語 | 讓她降落(LIVE) | 張戀歌 |
360961 | 越語 | CHIẾC BÓNG BÊN ĐỪƠNG | THANH LAN |
360962 | 越語 | CHIẾC BÓNG BÊN ĐỪƠNG | CHẾ LINH |
360963 | 越語 | CHIẾC BÓNG ĐƠN CÔI | NGỌC HÂN |
360964 | 越語 | CHIẾC BÓNG MONG NAMH | KHÁNH HÀ,LƯU BÍCH |
250116 | 越語 | CHIỀU ĐÔNG DI VÀNG | MINH TUYẾT |
250884 | 越語 | CHÀNG TRAI CỦA TÔI | HỒ QUỲNH HƯƠNG |
360965 | 越語 | CHIẾC GẬY TRƯƠNG SƠN | HỢP CA QUÂN KHU 7 |
58629 | 國語 | 纖夫的夢 | 于文華,尹相杰 |
67334 | 台語 | 鑽石手指 | 洪百慧 |
360966 | 越語 | CHIẾC KHĂN GIÓ ẤM | KHÁNH PHƯƠNG |
15623 | 粵語 | 讓子彈飛 | 陳柏宇 |
48903 | 國語 | 讓我受傷(動畫) | 袁宇 |
360712 | 越語 | CA DAO | HƯƠNG THỦY |
360968 | 越語 | CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG | HUY VŨ |
368648 | 越語 | CẢM GIÁC | THIÊN TRƯỜNG |
251912 | 越語 | CHIA ĐÔI MỘT TRÁI TIM | MINH HANG |
360713 | 越語 | CA DAO ĐẦU ĐỜI | QUANG DŨNG |
360969 | 越語 | CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG | Y PHƯƠNG,BẢO YẾN |