松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
39168 國語 戀愛登場 冰淇淋少女組
211201 國語 讓她降落(LIVE) 張戀歌
360961 越語 CHIẾC BÓNG BÊN ĐỪƠNG THANH LAN
360962 越語 CHIẾC BÓNG BÊN ĐỪƠNG CHẾ LINH
360963 越語 CHIẾC BÓNG ĐƠN CÔI NGỌC HÂN
360964 越語 CHIẾC BÓNG MONG NAMH KHÁNH HÀ,LƯU BÍCH
250116 越語 CHIỀU ĐÔNG DI VÀNG MINH TUYẾT
250884 越語 CHÀNG TRAI CỦA TÔI HỒ QUỲNH HƯƠNG
360965 越語 CHIẾC GẬY TRƯƠNG SƠN HỢP CA QUÂN KHU 7
58629 國語 纖夫的夢 于文華,尹相杰
67334 台語 鑽石手指 洪百慧
360966 越語 CHIẾC KHĂN GIÓ ẤM KHÁNH PHƯƠNG
15623 粵語 讓子彈飛 陳柏宇
48903 國語 讓我受傷(動畫) 袁宇
360712 越語 CA DAO HƯƠNG THỦY
360968 越語 CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG HUY VŨ
368648 越語 CẢM GIÁC THIÊN TRƯỜNG
251912 越語 CHIA ĐÔI MỘT TRÁI TIM MINH HANG
360713 越語 CA DAO ĐẦU ĐỜI QUANG DŨNG
360969 越語 CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG Y PHƯƠNG,BẢO YẾN
第 93521 ~ 93540 筆,共 94018 筆資料