音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
55817 | 國語 | 讓她降落(LIVE) | 田園 |
360714 | 越語 | CA DAO EM VÀ TÔI | NHÃ THANH |
360970 | 越語 | CHIẾC LÁ CUỐI CÚNG | KHÁNH HÀ |
251658 | 越語 | BÀI TÌNH THƠ CHO ANH | THUY AN |
360715 | 越語 | CA DAO EM VÀ TÔI | QUANG LINH |
700171 | 越語 | CHÀO NHAU LẦN CUỐI | THANH THẢO |
251915 | 越語 | CHIA TAY KHÔNG LÝ DO | THE MEN |
360716 | 越語 | CA DAO EM VÀ TÔI | KIM TỬLONG,THANH NGÂN |
360972 | 越語 | CHIẾC LÁ ĐẦU TIÊN | HIỀN THỤC |
700172 | 越語 | CHI CO EM YEU EM BO MUA | B.HAN,JN.LOAN-HR.TRUC |
251916 | 越語 | CHIA TAY SẼ TỐT HƠN | HAI DUONG |
360717 | 越語 | CA DAO EM VÀ TÔI (TÂN CỔ) | VŨ LINH,NGỌC HUYỀN |
360973 | 越語 | CHIẾC LÁ MÙA ĐÔNG | NGỌC HƯƠNG |
251917 | 越語 | CHIA TAY TUỔI HỌC TRÒ | HAI DANG |
912141 | 國語 | 讓她降落(中國好聲音2020) | 潘虹 |
360718 | 越語 | CA DAO MẸ | TRỊNH VĨNH TRINH |
360974 | 越語 | CHIẾC LÁ MÙA ĐÔNG | NGUYỄN HƯNG |
700174 | 越語 | CHIẾC KHĂN TAY | CẪM LY |
360719 | 越語 | CA KHÚC MỪNG XUÂN | THANH TRÚC |
360975 | 越語 | CHIẾC LÁ MÙA ĐÔNG | VÂN QUANG LONG |