松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
55817 國語 讓她降落(LIVE) 田園
360714 越語 CA DAO EM VÀ TÔI NHÃ THANH
360970 越語 CHIẾC LÁ CUỐI CÚNG KHÁNH HÀ
251658 越語 BÀI TÌNH THƠ CHO ANH THUY AN
360715 越語 CA DAO EM VÀ TÔI QUANG LINH
700171 越語 CHÀO NHAU LẦN CUỐI THANH THẢO
251915 越語 CHIA TAY KHÔNG LÝ DO THE MEN
360716 越語 CA DAO EM VÀ TÔI KIM TỬLONG,THANH NGÂN
360972 越語 CHIẾC LÁ ĐẦU TIÊN HIỀN THỤC
700172 越語 CHI CO EM YEU EM BO MUA B.HAN,JN.LOAN-HR.TRUC
251916 越語 CHIA TAY SẼ TỐT HƠN HAI DUONG
360717 越語 CA DAO EM VÀ TÔI (TÂN CỔ) VŨ LINH,NGỌC HUYỀN
360973 越語 CHIẾC LÁ MÙA ĐÔNG NGỌC HƯƠNG
251917 越語 CHIA TAY TUỔI HỌC TRÒ HAI DANG
912141 國語 讓她降落(中國好聲音2020) 潘虹
360718 越語 CA DAO MẸ TRỊNH VĨNH TRINH
360974 越語 CHIẾC LÁ MÙA ĐÔNG NGUYỄN HƯNG
700174 越語 CHIẾC KHĂN TAY CẪM LY
360719 越語 CA KHÚC MỪNG XUÂN THANH TRÚC
360975 越語 CHIẾC LÁ MÙA ĐÔNG VÂN QUANG LONG
第 93541 ~ 93560 筆,共 94018 筆資料