松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
395280 越語 CHÍNH LÀ ANH THE MEN DANCE TOP HIT
219408 國語 讓夢冬眠(蒙面唱將三) 陳粒,胡夏
360720 越語 CA KHÚC NGÀY MAI CHẾ PHƯƠNG
360976 越語 CHIẾC LÁ THU PHAI QUANG DŨNG,MỸ LINH
112912 國語 12月22 蔡琴
50704 國語 讓我愛她 倪安東
360721 越語 CA NGỢI QUÊ HƯƠNG QUANG BÌNH,TRANG THANH LAN
360977 越語 CHIẾC LÁ THU PHAI TRỊNH VĨNH TRINH
700689 越語 CHỈ ANH HIỂU EM KHẮC VIỆT
10002 粵語 16號愛人 容祖兒
360722 越語 CÀ PHÊ BUỒN MINH TUYẾT,NHẤT TRUNG
360978 越語 CHIẾC LÁ THU PHAI TUẤN NGỌC
360723 越語 CÀ PHÊ ĐẮNG NAM
360979 越語 CHIẾC LÁ TÌNH YÊU ĐĂNG KHÔI
13076 粵語 戀得更好 梁洛施
360724 越語 CÀ PHÊ MỘT MÌNH MẬNG THI
360980 越語 CHIẾC NHẪN CỎ MỸ TÂM
51220 國語 讓我愛你 廖浩明
253460 國語 BÀI CA CHIẾC XE LỬA THIẾU NHI
360725 越語 CÀ PHÊ MỘT MÌNH ĐAN HUY
第 93561 ~ 93580 筆,共 94018 筆資料