音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
395280 | 越語 | CHÍNH LÀ ANH | THE MEN DANCE TOP HIT |
219408 | 國語 | 讓夢冬眠(蒙面唱將三) | 陳粒,胡夏 |
360720 | 越語 | CA KHÚC NGÀY MAI | CHẾ PHƯƠNG |
360976 | 越語 | CHIẾC LÁ THU PHAI | QUANG DŨNG,MỸ LINH |
112912 | 國語 | 12月22 | 蔡琴 |
50704 | 國語 | 讓我愛她 | 倪安東 |
360721 | 越語 | CA NGỢI QUÊ HƯƠNG | QUANG BÌNH,TRANG THANH LAN |
360977 | 越語 | CHIẾC LÁ THU PHAI | TRỊNH VĨNH TRINH |
700689 | 越語 | CHỈ ANH HIỂU EM | KHẮC VIỆT |
10002 | 粵語 | 16號愛人 | 容祖兒 |
360722 | 越語 | CÀ PHÊ BUỒN | MINH TUYẾT,NHẤT TRUNG |
360978 | 越語 | CHIẾC LÁ THU PHAI | TUẤN NGỌC |
360723 | 越語 | CÀ PHÊ ĐẮNG | NAM |
360979 | 越語 | CHIẾC LÁ TÌNH YÊU | ĐĂNG KHÔI |
13076 | 粵語 | 戀得更好 | 梁洛施 |
360724 | 越語 | CÀ PHÊ MỘT MÌNH | MẬNG THI |
360980 | 越語 | CHIẾC NHẪN CỎ | MỸ TÂM |
51220 | 國語 | 讓我愛你 | 廖浩明 |
253460 | 國語 | BÀI CA CHIẾC XE LỬA | THIẾU NHI |
360725 | 越語 | CÀ PHÊ MỘT MÌNH | ĐAN HUY |