音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
13083 | 粵語 | 戀愛動詞 | 李蕙敏 |
360731 | 越語 | CÁC ANH VỀ | QUAN KIM THỦY |
360987 | 越語 | CHIẾC VÒNG CẦU HÔN | KHÁNH DUY |
251675 | 越語 | BẤT CHỢT MỘT TÌNH YÊU | PHAN DINH TUNG |
13084 | 粵語 | 戀愛情色 | 陳慧琳 |
360732 | 越語 | CÁCH XA | LÂM HÙNG |
360988 | 越語 | CHIẾC XUỒNG | HÀ PHƯƠNG |
368668 | 越語 | CÀ PHÊ MIỆT VƯỜN | CẨM LY,QUỐC ĐẠI |
13085 | 粵語 | 戀愛結局 | 草蜢 |
360733 | 越語 | CAFE CHIỀU | KIM TIỂU LONG |
360989 | 越語 | CHIẾC XUỒNG | PHI NHUNG,KH.HOÀNG |
251677 | 越語 | BẮT ĐẦU MỘT KẾT THÚC | ANH MINH |
360734 | 越語 | CAFÉ ĐẮNG | HUY VŨ |
360990 | 越語 | CHIẾC XUỒNG QUÊ HƯƠNG | ĐÌNH VĂN |
251678 | 越語 | BẤT NGỜ ANH YÊU EM | LAM CHAN HUY |
13087 | 粵語 | 戀戀風塵 | 陳慧嫻 |
360735 | 越語 | CAFÉ ĐẮNG TRỞ LẠI | DON HỒ |
360736 | 越語 | CAFÉ MỘT MÌNH | NGUYỄN HƯNG,BẢO NGỌC |
38432 | 國語 | BABY我愛你 | 李志洲 |
57632 | 國語 | 讓祝福飛 | 李雪 |