音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
912160 | 國語 | 戀愛恰恰 | 趙華 |
920865 | 英語 | 10 FREAKY GIRLS | 21 SAVAGE,METRO BOOMIN |
360737 | 越語 | CÁI CÒ | BĂNG TÂM |
700705 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | HOÀNG CHÂU |
270370 | 英語 | ALONE | |
280354 | 日語 | CHAIR | U KISS |
360738 | 越語 | CÁI TRÂM EM CÀI | SƠN CA |
360739 | 越語 | CÁI TRỐNG CƠM | THANH THANH TÂM,THANH HƯƠNG |
251683 | 越語 | BAY LÊN NHÉ NỤ CƯỜI | MIU LE |
270372 | 英語 | ALONE | |
360740 | 越語 | CẠM BẨY TÌNH YÊU | PHAN ĐÌNH TÙNG |
360741 | 越語 | CẢM ƠN | TRƯỜNG VŨ |
69671 | 越語 | CẢM ƠN TÌNH YÊU | UYÊN LINH |
216103 | 國語 | 8+8=8 | 康樹龍 |
360743 | 越語 | CẢM ƠN | MẠNH QUỲNH |
51751 | 國語 | 讓愛自由 | 阿超 |
360744 | 越語 | CẢM ƠN MỘT ĐÓA XUÂN NGỜI | TUẤN HƯNG,MỸ TÂM |
368680 | 越語 | CHÉN RƯỢU CAY | QUÁCH THÀNH DANH |
360745 | 越語 | CÁM ƠN MÙA THU | THU HÀ,THANH LONG |
69674 | 越語 | CHIA TAY HOÀNG HÔN | THANH LAM |