松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
912160 國語 戀愛恰恰 趙華
920865 英語 10 FREAKY GIRLS 21 SAVAGE,METRO BOOMIN
360737 越語 CÁI CÒ BĂNG TÂM
700705 越語 CHỈ LÀ GIẤC MƠ HOÀNG CHÂU
270370 英語 ALONE
280354 日語 CHAIR U KISS
360738 越語 CÁI TRÂM EM CÀI SƠN CA
360739 越語 CÁI TRỐNG CƠM THANH THANH TÂM,THANH HƯƠNG
251683 越語 BAY LÊN NHÉ NỤ CƯỜI MIU LE
270372 英語 ALONE
360740 越語 CẠM BẨY TÌNH YÊU PHAN ĐÌNH TÙNG
360741 越語 CẢM ƠN TRƯỜNG VŨ
69671 越語 CẢM ƠN TÌNH YÊU UYÊN LINH
216103 國語 8+8=8 康樹龍
360743 越語 CẢM ƠN MẠNH QUỲNH
51751 國語 讓愛自由 阿超
360744 越語 CẢM ƠN MỘT ĐÓA XUÂN NGỜI TUẤN HƯNG,MỸ TÂM
368680 越語 CHÉN RƯỢU CAY QUÁCH THÀNH DANH
360745 越語 CÁM ƠN MÙA THU THU HÀ,THANH LONG
69674 越語 CHIA TAY HOÀNG HÔN THANH LAM
第 93621 ~ 93640 筆,共 94018 筆資料