音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
213290 | 國語 | 讓你幸福 | 羽田 |
360746 | 越語 | CÁM ƠN MÙA THU | TRUNG KIÊN |
250154 | 越語 | CÁCH BIỆT | DUY KHÁNH |
920619 | 國語 | BOOM!怪物星人 | BOOM!怪物星人 |
360747 | 越語 | CÁM ƠN NGƯỜI TÌNH | THANH HÀ |
13868 | 粵語 | 豔光四射 | 何韻詩 |
360748 | 越語 | CÁM ƠN TÌNH EM | VŨ KHANH |
368940 | 越語 | CÁCH BIỆT | DUY KHÁNH |
251180 | 越語 | CHỈ ANH HIỂU EM | KHẮC VIỆT |
251692 | 越語 | BẾN CẢNG QUÊ HƯƠNG TÔI | BANG KIEU |
251693 | 越語 | BẾN CẢNG QUÊ HƯƠNG TÔI | TOP CA |
60973 | 越語 | CHÀO NHAU LẦN CUỐI | THANH THẢO |
360750 | 越語 | CẢM XÚC TÌNH YÊU | THANH HẢI |
914990 | 韓語 | 1 OF 1 | SHINEE |
112431 | 國語 | 靈魂盡頭 | 張惠妹 |
250927 | 越語 | CHIẾC GƯƠNG | MINH VƯƠNG |
95280 | 越語 | CHÍNH LÀ ANH(REMIX) | THE MEN DANCE TOP HIT |
40240 | 國語 | 500年情緣 | 陳瑞 |
250928 | 越語 | CHÀO XUÂN MỚI | MINH THƯ |
251696 | 越語 | BÊN EM ĐANG CÓ TA | TOP CA |