松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
213290 國語 讓你幸福 羽田
360746 越語 CÁM ƠN MÙA THU TRUNG KIÊN
250154 越語 CÁCH BIỆT DUY KHÁNH
920619 國語 BOOM!怪物星人 BOOM!怪物星人
360747 越語 CÁM ƠN NGƯỜI TÌNH THANH HÀ
13868 粵語 豔光四射 何韻詩
360748 越語 CÁM ƠN TÌNH EM VŨ KHANH
368940 越語 CÁCH BIỆT DUY KHÁNH
251180 越語 CHỈ ANH HIỂU EM KHẮC VIỆT
251692 越語 BẾN CẢNG QUÊ HƯƠNG TÔI BANG KIEU
251693 越語 BẾN CẢNG QUÊ HƯƠNG TÔI TOP CA
60973 越語 CHÀO NHAU LẦN CUỐI THANH THẢO
360750 越語 CẢM XÚC TÌNH YÊU THANH HẢI
914990 韓語 1 OF 1 SHINEE
112431 國語 靈魂盡頭 張惠妹
250927 越語 CHIẾC GƯƠNG MINH VƯƠNG
95280 越語 CHÍNH LÀ ANH(REMIX) THE MEN DANCE TOP HIT
40240 國語 500年情緣 陳瑞
250928 越語 CHÀO XUÂN MỚI MINH THƯ
251696 越語 BÊN EM ĐANG CÓ TA TOP CA
第 93641 ~ 93660 筆,共 94018 筆資料