音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
66112 | 台語 | 鑽石手指 | 蔡小虎 |
212288 | 國語 | 讓愛領舞(LIVE) | 鳳凰傳奇 |
360768 | 越語 | CÀNG QUÊN CÀNG ĐAU | LƯU CHÍ VỸ |
251712 | 越語 | BIỂN NGHÌN THU Ở LẠI | QUANG DUNG |
69953 | 越語 | CẢ THẾ GIỚI ANH CHỈ CẦN EM | AKIRA PHAN |
360769 | 越語 | CÀNG XA CÀNG NHỚ | H.A.T |
170305 | 英語 | ABOUT | BEATRICH |
993346 | 國語 | 38一朵花 | A-LIN |
360770 | 越語 | CÁNH BUỒM CHUYỂN BẾN | MẠNH QUỲNH |
360771 | 越語 | CÁNH BUỒM CHUYỂN BẾN | PHI NHUNG |
251715 | 越語 | BIẾT CÁCH NÀO CHO QUÊN | UNG HOANG PHUC |
360772 | 越語 | CÁNH BƯỚM VƯỜN XUÂN | LỆ THU |
251716 | 越語 | BIẾT EM KHÔNG CÒN NHỚ | VPOP |
66885 | 台語 | BABY我愛你 | 張秀卿,林垂立 |
360773 | 越語 | CÁNH BUỒM XA XƯA | NAM |
251717 | 越語 | BIẾT EM KHÔNG TRỞ LẠI | ATISTA BAND |
66886 | 台語 | CALL IN女人心 | 一綾 |
21830 | 國語 | BABY別放手 | 黑龍 |
360774 | 越語 | CÁNH BƯỚM XANH | VŨ ĐÌNH AN |
360775 | 越語 | CÁNH CHIM LẠC LOÀI | CẪM LY |