松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
66112 台語 鑽石手指 蔡小虎
212288 國語 讓愛領舞(LIVE) 鳳凰傳奇
360768 越語 CÀNG QUÊN CÀNG ĐAU LƯU CHÍ VỸ
251712 越語 BIỂN NGHÌN THU Ở LẠI QUANG DUNG
69953 越語 CẢ THẾ GIỚI ANH CHỈ CẦN EM AKIRA PHAN
360769 越語 CÀNG XA CÀNG NHỚ H.A.T
170305 英語 ABOUT BEATRICH
993346 國語 38一朵花 A-LIN
360770 越語 CÁNH BUỒM CHUYỂN BẾN MẠNH QUỲNH
360771 越語 CÁNH BUỒM CHUYỂN BẾN PHI NHUNG
251715 越語 BIẾT CÁCH NÀO CHO QUÊN UNG HOANG PHUC
360772 越語 CÁNH BƯỚM VƯỜN XUÂN LỆ THU
251716 越語 BIẾT EM KHÔNG CÒN NHỚ VPOP
66885 台語 BABY我愛你 張秀卿,林垂立
360773 越語 CÁNH BUỒM XA XƯA NAM
251717 越語 BIẾT EM KHÔNG TRỞ LẠI ATISTA BAND
66886 台語 CALL IN女人心 一綾
21830 國語 BABY別放手 黑龍
360774 越語 CÁNH BƯỚM XANH VŨ ĐÌNH AN
360775 越語 CÁNH CHIM LẠC LOÀI CẪM LY
第 93681 ~ 93700 筆,共 94018 筆資料