音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
250978 | 越語 | CHỈ CÓ TRONG MƠ | MINH VƯƠNG |
361059 | 越語 | CHIM SÁO NGÀY XƯA | TRƯỜNG VŨ |
361060 | 越語 | CHIM SÁO TƯƠNG TƯ | HƯƠNG LAN,ĐAN TRƯỜNG |
361061 | 越語 | CHIM SÁO XA RỒI | TÂM ĐOAN |
60005 | 台語 | CALL IN你的心 | 林晏如 |
921190 | 國語 | 戀愛磁場 | SSWEETXIN |
361062 | 越語 | CHIM TRẮNG MỒ CÔI | HÀ PHƯƠNG |
361063 | 越語 | CHIM TRẮNG MỒ CÔI | ĐAN TRƯỜNG,CẪM LY |
39016 | 國語 | 612星球 | S.H.E |
44392 | 國語 | 讓愛繼續 | 譚詠麟 |
361065 | 越語 | CHÌM VÀO LÃNG QUÊN | TÔ CHẤN PHONG |
69738 | 越語 | CHÀO XUÂN MỚI | MINH THƯ |
361066 | 越語 | CHÍN DÒNG SÔNG HÒ HẸN | PHI NHUNG |
361067 | 越語 | CHÍN DÒNG SÔNG HÒ HẸN | MAI TUẤN |
361068 | 越語 | CHÍN THÁNG QUÂN TRƯỜNG | TRƯỜNG VŨ |
251500 | 越語 | 24 GIỜ PHÉP | DAN NGUYEN |
914284 | 粵語 | 靈魂進化 | C ALLSTAR |
700525 | 越語 | CHỈ CÓ TRONG MƠ | MINH VƯƠNG |
251501 | 越語 | 5 PHÚT NỮA THÔI (REMIX) | YUKI HUY NAM |
38254 | 國語 | 戀愛演習 | 柯有倫 |