松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
360831 越語 CAY ĐẮNG BỜ MÔI HỒNG TRÚC
45951 國語 戀愛危險 HOPE
360832 越語 CAY ĐẮNG BỜ MÔI QUANG LÊ
360833 越語 CAY ĐẮNG BỜ MÔI NGUYỄN KHA
368513 越語 CÀNG YÊU CÀNG ĐAU LÝ HOÀNG,TUẤN NGUYỄN
916865 英語 CAN YOU FEEL MY HEART BRING ME THE HORIZON
360834 越語 CAY ĐẮNG TÌNH ĐỜI TÂM ĐOAN
993413 國語 戀愛告急 鞠婧禕
48774 國語 蠻荒情場 楊宗緯
360839 越語 CHA CHA CHA BUỒN LÊ TÂM
360840 越語 CHA ƠI ĐỪNG BUỒN KHANG CHÍ VỸ
916616 國語 384公里 KU古曜威
360841 越語 CHA TÔI QUANG VINH
251017 越語 CẢM ƠN TÌNH YÊU UYÊN LINH
360842 越語 CHA TÔI HỒ QUỲNH HƯƠNG
251786 越語 BUỒN ƠI! CHÀO MI VI TINH
360843 越語 CHA YÊU HOÀI VŨ
251787 越語 BUỒN ƠI! CHÀO MI BANG KIEU
915339 國語 讓她降落 馬嘉祺
70028 越語 CHỈ ANH HIỂU EM KHẮC VIỆT
第 93801 ~ 93820 筆,共 94018 筆資料