音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360831 | 越語 | CAY ĐẮNG BỜ MÔI | HỒNG TRÚC |
45951 | 國語 | 戀愛危險 | HOPE |
360832 | 越語 | CAY ĐẮNG BỜ MÔI | QUANG LÊ |
360833 | 越語 | CAY ĐẮNG BỜ MÔI | NGUYỄN KHA |
368513 | 越語 | CÀNG YÊU CÀNG ĐAU | LÝ HOÀNG,TUẤN NGUYỄN |
916865 | 英語 | CAN YOU FEEL MY HEART | BRING ME THE HORIZON |
360834 | 越語 | CAY ĐẮNG TÌNH ĐỜI | TÂM ĐOAN |
993413 | 國語 | 戀愛告急 | 鞠婧禕 |
48774 | 國語 | 蠻荒情場 | 楊宗緯 |
360839 | 越語 | CHA CHA CHA BUỒN | LÊ TÂM |
360840 | 越語 | CHA ƠI ĐỪNG BUỒN | KHANG CHÍ VỸ |
916616 | 國語 | 384公里 | KU古曜威 |
360841 | 越語 | CHA TÔI | QUANG VINH |
251017 | 越語 | CẢM ƠN TÌNH YÊU | UYÊN LINH |
360842 | 越語 | CHA TÔI | HỒ QUỲNH HƯƠNG |
251786 | 越語 | BUỒN ƠI! CHÀO MI | VI TINH |
360843 | 越語 | CHA YÊU | HOÀI VŨ |
251787 | 越語 | BUỒN ƠI! CHÀO MI | BANG KIEU |
915339 | 國語 | 讓她降落 | 馬嘉祺 |
70028 | 越語 | CHỈ ANH HIỂU EM | KHẮC VIỆT |