音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
251543 | 越語 | ANH ĐÃ THÍCH EM RỒI (GANGNAM STYLE COVER) | LUONG NGUYEN ANH HUY |
360856 | 越語 | CHÀNG | THANH THẢO |
42392 | 國語 | 戀愛節奏 | 王心凌 |
42393 | 國語 | 戀戀真言 | 蘇慧倫 |
260506 | 韓語 | 11點11 | 太妍,TAEYEON |
15516 | 粵語 | 戀愛片段(LIVE) | 許志安 |
360860 | 越語 | CHÀNG KHỜ THỦY CHUNG | ƯNG HOÀNG PHÚC,ANH KIỆT |
360861 | 越語 | CHÀNG LÀ AI | MỘNG NGỌC |
360862 | 越語 | CHÀNG TRAI CHUNG TÌNH | LÂM VŨ |
360863 | 越語 | CHÀNG TRAI DỄ THƯONG | THÁI PHONG VŨ |
360864 | 越語 | CHÀNG TRAI KIÊU KỲ | LÝ HẢI |
251552 | 越語 | ANH HÃY VỀ QUÊ EM (SC) | THU HUONG,MINH DUNG |
360865 | 越語 | CHÀNG TRAI SI TÌNH | THIÊN LONG |
360866 | 越語 | CHÀNG TRAI XẤU | TẤN KHANH |
44962 | 國語 | 58度寂寞 | 符瓊音 |
360867 | 越語 | CHÀNG-NÀNG | THANH THẢO,TIẾN ĐẠT |
360868 | 越語 | CHẠNH LÒNG | MẠNH QUỲNH |
42404 | 國語 | 讓愛回來 | 齊豫 |
44964 | 國語 | BLING BLING過新年 | 大小姐,卜學亮 |
251556 | 越語 | ANH KHÁC HAY EM KHÁC | KHAC VIET |