松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
140965 台語 鹽山之戀 方順吉,魏嘉榆
360869 越語 CHẠNH LÒNG TÂM ĐOAN
251557 越語 ANH KHÔNG CHẾT ĐÂU ANH THANH LAN
360870 越語 CHÀO EM CÔ GÁI LAM HỒNG TRUNG ĐỨC
360871 越語 CHÀO MÙA XUÂN MỚI SƠN CA
360872 越語 CHÀO MỪNG DÁNG LAO ĐỘNG VIỆT NAM ĐỖ MINH
42664 國語 戀愛季節 張爽
918697 國語 讓我快樂(說唱巔峰2023第10期) 楊和蘇KeyNG
251561 越語 ANH KHÔNG MUỐN QUAY LẠI KHANH LAM
360876 越語 CHẠY THEO CÔ BÉ YÊU LƯU CHÍ VĨ
61100 越語 CHI CO EM YEU EM BO MUA B.HAN,JN.LOAN-HR.TRUC
360877 越語 CHẠY TRỐN KỶ NIỆM ƯNG HOÀNG PHÚC
251565 越語 ANH LÀ NHƯ THẾ SAO PHUONG NGHI
360878 越語 CHẠY TRỐN TÌNH YÊU HUY TÂM
360879 越語 CHÉ BẾN SÀI GÒN-SÀI GÒN HỢP CA
251055 越語 CHỈ CỚ BẠN BÈ ĐAN TRƯỜNG,QUANG LINH
360880 越語 CHÉN ĐẮNG THU PHƯƠNG
360881 越語 CHÉN ĐẮNG HOÀNG LÊ VI
251569 越語 ANH NGHÈO LẮM EM ƠI LAM CHAN HUY
113074 國語 靈魂伴侶 田馥甄
第 93861 ~ 93880 筆,共 94018 筆資料