音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
140965 | 台語 | 鹽山之戀 | 方順吉,魏嘉榆 |
360869 | 越語 | CHẠNH LÒNG | TÂM ĐOAN |
251557 | 越語 | ANH KHÔNG CHẾT ĐÂU ANH | THANH LAN |
360870 | 越語 | CHÀO EM CÔ GÁI LAM HỒNG | TRUNG ĐỨC |
360871 | 越語 | CHÀO MÙA XUÂN MỚI | SƠN CA |
360872 | 越語 | CHÀO MỪNG DÁNG LAO ĐỘNG VIỆT NAM | ĐỖ MINH |
42664 | 國語 | 戀愛季節 | 張爽 |
918697 | 國語 | 讓我快樂(說唱巔峰2023第10期) | 楊和蘇KeyNG |
251561 | 越語 | ANH KHÔNG MUỐN QUAY LẠI | KHANH LAM |
360876 | 越語 | CHẠY THEO CÔ BÉ YÊU | LƯU CHÍ VĨ |
61100 | 越語 | CHI CO EM YEU EM BO MUA | B.HAN,JN.LOAN-HR.TRUC |
360877 | 越語 | CHẠY TRỐN KỶ NIỆM | ƯNG HOÀNG PHÚC |
251565 | 越語 | ANH LÀ NHƯ THẾ SAO | PHUONG NGHI |
360878 | 越語 | CHẠY TRỐN TÌNH YÊU | HUY TÂM |
360879 | 越語 | CHÉ BẾN SÀI GÒN-SÀI GÒN | HỢP CA |
251055 | 越語 | CHỈ CỚ BẠN BÈ | ĐAN TRƯỜNG,QUANG LINH |
360880 | 越語 | CHÉN ĐẮNG | THU PHƯƠNG |
360881 | 越語 | CHÉN ĐẮNG | HOÀNG LÊ VI |
251569 | 越語 | ANH NGHÈO LẮM EM ƠI | LAM CHAN HUY |
113074 | 國語 | 靈魂伴侶 | 田馥甄 |