音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360883 | 越語 | CHÍ ANH HÙNG | LÂM CHÍ KHANH |
66228 | 台語 | 19登機門 | 孫淑媚 |
360884 | 越語 | CHỈ CẦN ANH CÒN NHỚ | HỒNG NGỌC |
52148 | 國語 | 讓蛋蛋飛 | 劉瀚升 |
994997 | 粵語 | 早班火車 | BAKERIE |
360885 | 越語 | CHỈ CẦN ANH YÊU EM LÀ ĐỦ | HOÀNG CHÂU |
360886 | 越語 | CHỈ CẦN MÍNH CÓ NHAU | ĐAN TRƯỜNG,HOÀNG CHÂU |
360887 | 越語 | CHỈ CHỪNG ĐÓ THÔI | DUY QUANG |
369079 | 越語 | CHẠNH LÒNG | MẬNG THI |
360888 | 越語 | CHI CHUNG MỘT NĂM THÔI | THÚY HẰNG |
360889 | 越語 | CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI | HẠ VY |
35769 | 國語 | 881寂寞 | 何耀珊 |
360890 | 越語 | CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI | TRƯỜNG VŨ |
45754 | 國語 | 讓你幸福 | 劉超華 |
51898 | 國語 | 讓愛放手 | 格登紮西 |
360891 | 越語 | CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI | MẠNH QUỲNH |
51899 | 國語 | 199玫瑰(LIVE) | 伍佰 |
251323 | 越語 | CÁT BỤI TÌNH XA | THÚY HÀ TÚ |
360892 | 越語 | CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI | QUỐC DŨNG,TÂM ĐOAN |
250044 | 越語 | CHIỀU CUỐI TUẦN | TRÚC PHƯƠNG |