松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
360883 越語 CHÍ ANH HÙNG LÂM CHÍ KHANH
66228 台語 19登機門 孫淑媚
360884 越語 CHỈ CẦN ANH CÒN NHỚ HỒNG NGỌC
52148 國語 讓蛋蛋飛 劉瀚升
994997 粵語 早班火車 BAKERIE
360885 越語 CHỈ CẦN ANH YÊU EM LÀ ĐỦ HOÀNG CHÂU
360886 越語 CHỈ CẦN MÍNH CÓ NHAU ĐAN TRƯỜNG,HOÀNG CHÂU
360887 越語 CHỈ CHỪNG ĐÓ THÔI DUY QUANG
369079 越語 CHẠNH LÒNG MẬNG THI
360888 越語 CHI CHUNG MỘT NĂM THÔI THÚY HẰNG
360889 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI HẠ VY
35769 國語 881寂寞 何耀珊
360890 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI TRƯỜNG VŨ
45754 國語 讓你幸福 劉超華
51898 國語 讓愛放手 格登紮西
360891 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI MẠNH QUỲNH
51899 國語 199玫瑰(LIVE) 伍佰
251323 越語 CÁT BỤI TÌNH XA THÚY HÀ TÚ
360892 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI QUỐC DŨNG,TÂM ĐOAN
250044 越語 CHIỀU CUỐI TUẦN TRÚC PHƯƠNG
第 93881 ~ 93900 筆,共 94018 筆資料