松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
251580 越語 ANH SẼ ĐẾN BÊN EM NGUYEN VU
141245 台語 戀戀不捨 楊哲
993981 國語 戀愛頻率 SASABLUE
360893 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI (TÂN CỔ) CHÂU THANH,CẦM TIÊN
251581 越語 ANH SẼ KHÔNG NÍU KÉO CAO THAI SON
360894 越語 CHỈ CÓ EM BẢO HÂN,SƠN CA
251582 越語 ANH SẼ MÃI BÊN EM CHAU KHAI PHONG
360895 越語 CHỈ CÓ EM ELVIS PHƯƠNG
13760 粵語 戀愛實驗(LIVE) 蘇永康
360896 越語 CHỈ CÓ EM NỮ
400321 越語 Bơ Vơ Nguyễn Ánh 9
360897 越語 CHỈ CÓ EM TRONG ĐỜI LÊ DŨNG
251585 越語 ANH SẼ SỐNG TỐT HƠN DU THIEN
360898 越語 CHỈ CÓ EM TRONG ĐỜI HÀN THÁI TÚ
113602 國語 61號省道 陳昇
251586 越語 ANH SẼ SỐNG TỐT HƠN (REMIX) DU THIEN
360899 越語 CHỈ CÓ EM YÊU ANH NGỌC THÚY
368835 越語 CHIẾC LÁ CÔ ĐƠN THỦY TIÊN
15812 粵語 讓我奔放(LIVE) 羅文
50116 國語 讓我愛你 胡夏
第 93901 ~ 93920 筆,共 94018 筆資料