音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
251580 | 越語 | ANH SẼ ĐẾN BÊN EM | NGUYEN VU |
141245 | 台語 | 戀戀不捨 | 楊哲 |
993981 | 國語 | 戀愛頻率 | SASABLUE |
360893 | 越語 | CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI (TÂN CỔ) | CHÂU THANH,CẦM TIÊN |
251581 | 越語 | ANH SẼ KHÔNG NÍU KÉO | CAO THAI SON |
360894 | 越語 | CHỈ CÓ EM | BẢO HÂN,SƠN CA |
251582 | 越語 | ANH SẼ MÃI BÊN EM | CHAU KHAI PHONG |
360895 | 越語 | CHỈ CÓ EM | ELVIS PHƯƠNG |
13760 | 粵語 | 戀愛實驗(LIVE) | 蘇永康 |
360896 | 越語 | CHỈ CÓ EM | NỮ |
400321 | 越語 | Bơ Vơ | Nguyễn Ánh 9 |
360897 | 越語 | CHỈ CÓ EM TRONG ĐỜI | LÊ DŨNG |
251585 | 越語 | ANH SẼ SỐNG TỐT HƠN | DU THIEN |
360898 | 越語 | CHỈ CÓ EM TRONG ĐỜI | HÀN THÁI TÚ |
113602 | 國語 | 61號省道 | 陳昇 |
251586 | 越語 | ANH SẼ SỐNG TỐT HƠN (REMIX) | DU THIEN |
360899 | 越語 | CHỈ CÓ EM YÊU ANH | NGỌC THÚY |
368835 | 越語 | CHIẾC LÁ CÔ ĐƠN | THỦY TIÊN |
15812 | 粵語 | 讓我奔放(LIVE) | 羅文 |
50116 | 國語 | 讓我愛你 | 胡夏 |