松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
360901 越語 CHỈ CÓ MÌNH ANH KHẢ TÚ
58565 國語 讓愛作主 韓紅,高明駿
360902 越語 CHỈ CÓ MỘT LẦN HOÀNG TÂM,THÙY HƯƠNG
360903 越語 CHỈ CÓ THẾ THÔI LÂM GIA MINH
95176 越語 CHIẾC LÁ KHÔ(REMIX) PHẠM TRƯỞNG
360904 越語 CHỈ CÒN CHÚNG TA NGUYÊN VŨ
35272 國語 戀愛PARTY 李玟,張瑞哲
250568 越語 CHIỀU KHẮC TRIỆU
360905 越語 CHÍ CÒN HAÍ ĐỨAMÌNH PHƯƠNG NGUYÊN
700617 越語 CHỈ CỚ BẠN BÈ ĐAN TRƯỜNG,QUANG LINH
360906 越語 CHỈ CÒN KỶ NIỆM CẪM LY
69835 越語 CHỈ CÓ TRONG MƠ MINH VƯƠNG
360907 越語 CHỈ CÒN LÀ GIẤC MƠ ĐĂNG KHÔI
51403 國語 24個比利 潘瑋柏
360908 越語 CHỈ CÒN LÀ KỶ NIỆM KHANG VIỆT
58572 國語 戀戀風塵 老狼
360909 越語 CHỈ CÒN MÌNH ANH ANH TÚ
35277 國語 戀愛預兆 閃亮三姐妹
360910 越語 CHỈ CÒN MÌNH EM TÚ QUYÊN
39118 國語 戀愛草莓 520女子演唱組
第 93921 ~ 93940 筆,共 94018 筆資料