音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360901 | 越語 | CHỈ CÓ MÌNH ANH | KHẢ TÚ |
58565 | 國語 | 讓愛作主 | 韓紅,高明駿 |
360902 | 越語 | CHỈ CÓ MỘT LẦN | HOÀNG TÂM,THÙY HƯƠNG |
360903 | 越語 | CHỈ CÓ THẾ THÔI | LÂM GIA MINH |
95176 | 越語 | CHIẾC LÁ KHÔ(REMIX) | PHẠM TRƯỞNG |
360904 | 越語 | CHỈ CÒN CHÚNG TA | NGUYÊN VŨ |
35272 | 國語 | 戀愛PARTY | 李玟,張瑞哲 |
250568 | 越語 | CHIỀU | KHẮC TRIỆU |
360905 | 越語 | CHÍ CÒN HAÍ ĐỨAMÌNH | PHƯƠNG NGUYÊN |
700617 | 越語 | CHỈ CỚ BẠN BÈ | ĐAN TRƯỜNG,QUANG LINH |
360906 | 越語 | CHỈ CÒN KỶ NIỆM | CẪM LY |
69835 | 越語 | CHỈ CÓ TRONG MƠ | MINH VƯƠNG |
360907 | 越語 | CHỈ CÒN LÀ GIẤC MƠ | ĐĂNG KHÔI |
51403 | 國語 | 24個比利 | 潘瑋柏 |
360908 | 越語 | CHỈ CÒN LÀ KỶ NIỆM | KHANG VIỆT |
58572 | 國語 | 戀戀風塵 | 老狼 |
360909 | 越語 | CHỈ CÒN MÌNH ANH | ANH TÚ |
35277 | 國語 | 戀愛預兆 | 閃亮三姐妹 |
360910 | 越語 | CHỈ CÒN MÌNH EM | TÚ QUYÊN |
39118 | 國語 | 戀愛草莓 | 520女子演唱組 |