音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
250830 | 越語 | CÁNH BƯỒM PHIÊU DU | THANH TRÚC |
251854 | 越語 | CHA YÊU CON, CON TRAI | PHAN DINH TUNG |
69839 | 越語 | CHIẾC GƯƠNG | MINH VƯƠNG |
360911 | 越語 | CHỈ CÒN VẦN THƠ | THANH HUYỀN |
250831 | 越語 | CHỈ CÓ THỂ LÀ TÌNH YÊU | MỸ TÂM |
69840 | 越語 | CHIẾC NÓP QUÊ HƯƠNG | TẤN LINH |
700624 | 越語 | CẢ THẾ GIỚI ANH CHỈ CẦN EM | AKIRA PHAN |
360913 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | SƠN CA |
360914 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | PHONG ĐẠT |
360915 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | THANH TRÚC |
360916 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | JOHNNY DŨNG |
700372 | 越語 | CHIỀU XUÂN | LINDA TRANG ĐÀI |
916948 | 國語 | 讓愛繼續 | 張紫寧 |
140757 | 台語 | 戀戀大員 | 謝銘祐 |
914902 | 韓語 | CAN YOU FEEL MY HEART | JO YU RI |
251608 | 越語 | ANH YÊU EM VẪN CHỜ | LAM THAI UYEN |
916441 | 國語 | 戀愛動物 | 汪蘇瀧 |
15067 | 粵語 | 戀無可戀 | 古巨基 |
251100 | 越語 | CHIẾC KHĂN TAY | CẪM LY |
55772 | 國語 | 3-7-20-1(LIVE) | 王洪迪 |