松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
250830 越語 CÁNH BƯỒM PHIÊU DU THANH TRÚC
251854 越語 CHA YÊU CON, CON TRAI PHAN DINH TUNG
69839 越語 CHIẾC GƯƠNG MINH VƯƠNG
360911 越語 CHỈ CÒN VẦN THƠ THANH HUYỀN
250831 越語 CHỈ CÓ THỂ LÀ TÌNH YÊU MỸ TÂM
69840 越語 CHIẾC NÓP QUÊ HƯƠNG TẤN LINH
700624 越語 CẢ THẾ GIỚI ANH CHỈ CẦN EM AKIRA PHAN
360913 越語 CHỈ LÀ GIẤC MƠ SƠN CA
360914 越語 CHỈ LÀ GIẤC MƠ PHONG ĐẠT
360915 越語 CHỈ LÀ GIẤC MƠ THANH TRÚC
360916 越語 CHỈ LÀ GIẤC MƠ JOHNNY DŨNG
700372 越語 CHIỀU XUÂN LINDA TRANG ĐÀI
916948 國語 讓愛繼續 張紫寧
140757 台語 戀戀大員 謝銘祐
914902 韓語 CAN YOU FEEL MY HEART JO YU RI
251608 越語 ANH YÊU EM VẪN CHỜ LAM THAI UYEN
916441 國語 戀愛動物 汪蘇瀧
15067 粵語 戀無可戀 古巨基
251100 越語 CHIẾC KHĂN TAY CẪM LY
55772 國語 3-7-20-1(LIVE) 王洪迪
第 93941 ~ 93960 筆,共 94018 筆資料