音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
910812 | 國語 | 戀愛畫板 | 錦零 |
220126 | 國語 | 讓他降落(聲入人心第二季) | 徐均朔 |
250078 | 越語 | CHIỀU NỨƠC LŨ | VINH SỬ |
47841 | 國語 | 讓愛重生 | F.I.R |
250081 | 越語 | CHIỀU MƯA QUA SÔNG | HÀ PHƯƠNG |
251105 | 越語 | CHI CO EM YEU EM BO MUA | B.HAN,JN.LOAN-HR.TRUC |
35298 | 國語 | 讓自己HIGH | 庾澄慶 |
700644 | 越語 | CHIA TAY HOÀNG HÔN | THANH LAM |
251108 | 越語 | CẢ THẾ GIỚI ANH CHỈ CẦN EM | AKIRA PHAN |
40421 | 國語 | 54321 | 張惠妹 |
111077 | 國語 | 戀愛季節 | 江志豐 |
918503 | 國語 | 靈魂出竅 | 趙希予 |
14824 | 粵語 | 鑽石敗犬 | 古巨基 |
360937 | 越語 | CHIA ĐÔI MỘT TRÁI TIM | MINH HẰNG |
360938 | 越語 | CHIA LY | NGỌC HUỆ |
360939 | 越語 | CHIA RẼ ĐÔI NƠI | QUAN HỌ BẮC NINH |
360940 | 越語 | CHIA TAY | KHÁNH ĐĂNG |
35308 | 國語 | 讓我取暖 | 彭羚,王力宏 |
915948 | 國語 | 24個比利(2023跨年演唱會) | 潘瑋柏 |
69613 | 越語 | CÁNH BƯỒM PHIÊU DU | THANH TRÚC |